Mới đây hãng xe Mỹ cho ra mắt một tân binh Ford Tourneo Trend Ecoboost 2.0L nhanh chóng nhận được sự chú ý của khách hàng bởi thiết kế đẹp mắt, sang trọng, động cơ vận hành mạnh mẽ, hệ thống an toàn hiện đại cùng với giá bán thấp nhất phân khúc. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu rõ hơn về sản phẩm này trong bài viết dưới đây nhé.
Ford Tourneo mang đến tạo hình sáng, bắt mắt và sang trọng
Ford Tourneo 2021- Thông tin chi tiết sản phẩm
Được xem như một sản phẩm mới trên thị trường Việt nhưng thực chất Ford Tourneo đã xuất hiện từ rất lâu và trải qua nhiều thế hệ sản phẩm. Với phiên bản cải tiến Ford Tourneo Tourneo Trend Ecoboost 2.0L đã có những thay đổi rõ rệt, chi tiết thông tin sản phẩm như sau:
Hệ thống phanh / Brake system | Bánh xe / Wheel : Vành (mâm) đúc hợp kim 16″ / 16″ Alloy
Cỡ lốp / Tire Size : 215/65 R16 Phanh trước và sau / Brakes: Front and Rear : Đĩa / Disc |
Hệ thống treo / Suspension system | Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Khí nén điện tử, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực / Air Suspension, dual cylinder pneumatic hydraulic shock absorbers, w / anti-roll bar
Hệ thống treo trước / Front Suspension : McPherson, Lò xo trụ ,thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực / McPherson, coil springs & dual cylinder pneumatic hydraulic shock absorbers, w / anti-roll bar |
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions | Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2,933 Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4,976 x 2,095 x 1,990
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | Kết hợp : 10,72
Ngoài đô thị : 8,76 Trong đô thị : 14,11 |
Trang thiết bị an toàn / Safety features | Gương chiếu hậu chống chói tự động / Autodimming Rear View Mirror : Có / With
Hệ thống camera lùi / Rear view camera : Không / Without Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có / With Hệ thống chống bó cứng phanh / Anti-lock Braking System (ABS) : Có / With Hệ thống chống trộm / Electronic Passive Antitheft System : Có / With Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Mitigation : Có / With Hệ thống kiểm soát chống trượt / Traction control : Có / With Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / Electronic Brakeforce Distribution System (EBD) : Có / With Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill-Launch Assist (HLA) : Có / With Hỗ trợ đỗ xe Sau / Rear Parking Aid : Có / With Hỗ trợ đỗ xe trước / Front Parking Aid : Không / Without Túi khí bên cho hành khách trước / Side Airbags : Không / Without Túi khí Rèm / Curtain Airbags : Không / Without Túi khí đôi phía trước / Front Dual Airbags : Có / With |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | Ghế lái / Driver Seats : Điều chỉnh tay 6 hướng / Fabric 6-way Manual Driver
Hàng ghế thứ 2 : Tựa tay, có ngả lưng ghế, chức năng điều chỉnh trượt về phía trước sau / Armrest, recline, Sliding Hàng ghế thứ 3 : Gập 60 / 40 tích hợp khả năng lật (cuộn) về phía trước / Fold & Tip / Tumble Hệ thống loa / Speakers : 6 Kết nối Bluetooth / Bluetooth Connectivity : Không / Without Kết nối USB / USB Connectivity : Có / With Khóa cửa điện điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry : Có / With Màn hình giải trí / Display of system : 3.5″ Dot Matrix Nguồn điện hỗ trợ / Auxiliary Power Point 220V / 150W : Có / With Vật liệu ghế / Seat Material : Chất liệu Vinyl / Vinyl Vô lăng điều chỉnh 4 hướng : Có / With Đài AM / FM / AM / FM Radio : Có / With Điều hòa nhiệt độ / Airconditioning : Tự động 2 vùng khí hậu độc lập trước sau với hệ thống cửa gió đến từng vị trí ngồi / EATC for front and rear |
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior | Bậc lên xuống / Side step : Có / With
Cửa sổ trời điều khiển điện / Power Slide Tilt Sunroof : Có / With Cụm đèn phía trước / Headlamp : Đèn Halogen tích hợp thấu kính projector với dải đèn LED / Halogen projector with LED Strip Light Gương điều khiển điện, gập điện và sấy điện / power adjust, power fold, heat mirror : Có / With Kính tối màu / Privacy Glass : Có / With Đèn sương mù / Front Fog Lamps : Có / With |
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance | Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) : 203 (147) @ 5500
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1,997 Hệ thống ga tự động / Cruise Control : Không / Without Hệ thống lái / Steering : Trợ lực lái thủy lực / Hydraulic Power Steering Hộp số / Transmission : Tự động 6 cấp tích hợp chế độ số tay / 6-speed AT Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 300 @ 3000 Động cơ / Engine Type : Xăng 2.0L EcoBoost 16 Van / 2.0L 16 valve EcoBoost |
Ford Tourneo Trend Ecoboost 2.0L – Lựa chọn hoàn hảo cho mọi chuyến đi
Ngoại thất
Ford Tourneo sở hữu diện mạo vô cùng cá tính. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình lục giác kết hợp với cụm đèn pha lớn cùng dải đèn LED, mang đến tạo hình khỏe khoắn, hầm hố đặc trưng của dòng xe Mỹ.
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình lục giác kết hợp với cụm đèn pha lớn cùng dải đèn LED
Phần thân và đuôi xe được thiết kế góc cạnh, vuông vức, với điểm nhấn là gương chiếu hậu chỉnh điện cỡ lớn và những đường gân dập chìm nổi tăng thêm phần cứng cáp cho xe. Nắp bình xăng được bố trí ngay cột B phía cửa lái, thuận tiện cho việc tiếp nhiên liệu. Cửa sổ sử dụng chất kính tối màu cao cấp, thiết kế tràn viền kéo dài từ trước ra phía sau xe. Từng đường nét thiết kế đầu được chăm chút, tỉ mỉ mang đến nét cuốn hút riêng không trùng lặp với bất kỳ sản phẩm nào.
Ở góc nhìn ngang, nổi bật với bộ lazang kích thước 16,5 inch 5 chấu kép vô cùng sang trọng, khỏe khoắn. Tay nắm cửa và thân xe được sơn màu đồng bộ. Phía sau xe là cụm đèn hậu được thiết kế sắc cạnh, mạ crom sáng bóng trải dọc từ trên xuống tới giữa thân cùng dòng chữ thương hiệu TOURNEO được in chìm đầy tinh tế.
Trang thiết bị nội thất
Sở hữu kiểu dáng không mấy đồ sộ nhưng Ford Tourneo lại có không gian nội thất rộng rãi nhất phân khúc MPV. Khoảng cách giữa các hàng ghế mang đến sự thoải mái nhất cho các hàng khách khi di chuyển.
Bên cạnh đó, Ford Tourneo 2021 còn được trang bị nhiều thiết bị hiện đại cụ thể như:
-Vô lăng 4 chấu, tích hợp nhiều nút bấm điều khiển
-Ghế bọc da êm ái, ghế lái có thể chỉnh điện 10 hướng ở bản Titanium và chỉnh cơ 6 hướng ở bản Trend.
-Hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập
-Cổng sạc cho các thiết bị di động và cửa sổ trời lớn.
-Hệ thống giải trí hiện đại với cảm ứng 7 inch kết nối nhiều tính năng như nguồn USB, cruise control (phiên bản Titanium), 6 loa âm thanh cao cấp.
-Bảng taplo được thiết kế đơn giản nhưng cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết
-Chìa khóa điều khiển từ xa
-Gạt mưa và phun nước rửa kính sau
Nội thất sang trọng và tiện nghi
Động cơ vận hành – An toàn
Ford Tourneo được sử dụng động cơ Ecoboost mới nhất mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, giảm thiểu khí thải CO2 và chi phí vận hành xe cho khách hàng. Cả 2 phiên bản Titanium và Trend đều cùng được trang bị động cơ 2.0L Ecoboost I4, cho công suất 203 PS/5500 vp, Mô men xoắn 300Nm/3000vp.
Bên cạnh đó, hệ thống trợ lực lái thuỷ lực hoàn toàn bằng khí để tăng cường sự êm ái cho cabin, mang đến cảm giác lái chân thực, nhận biết chính xác tình trạng và dễ dàng điều tiết sự ổn định thân xe.
Ford Tourneo cũng được trang bị những tính năng an toàn nổi bật như:
-Hệ thống treo sau khí nén điện tử (RAS)
-Hệ thống 6 túi khí: 2 túi khí trước; 2 túi khí bên và 2 túi khí rèm cho 2 cửa phía trước
-Dây an toàn 3 điểm có mặt tất cả các vị trí ghế
-Khóa trẻ em
-8 cảm biến cảnh báo va chạm và Camera hỗ trợ đỗ xe (phiên bản Titanium) và camera lùi
-Hệ thống phanh đĩa cả trước và sau
-Hệ thống phanh ABS, phân phối lực phanh EBD
-Hệ thống cân bằng điện tử ESP, chống trơn trượt TCS
-Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA.
-Gương chiếu hậu trong xe tự động chống chói
-Camera lùi cho phiên bản cao cấp
Với những ưu điểm nổi bật cùng với giá bán tầm trung, chắc chắn Ford Tourneo sẽ là một lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một mẫu xe MPV để phục vụ cho công việc kinh doanh hay chạy cá nhân đều rất phù hợp.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.