Cập nhật 2024: Tổng hợp các dòng xe Lexus ES – Executive Sedan

Lexus ES là mẫu xe sedan hạng sang được sản xuất bởi Lexus, một công ty con của Tập đoàn Toyota. Xe trông rất đẹp, nội thất sang trọng và được trang bị nhiều công nghệ hiện đại. Hãy cùng Carmudi tìm hiểu thêm về xe tại đây.

  • Lexus ES 350: Giá và thông số mới nhất 2023
  • Lexus ES 300h: giá và thông số kỹ thuật mới nhất năm 2023
  • Lexus ES 250: Giá và thông số kỹ thuật 2023

Mục lục

1. Giới thiệu Lexus ES – Executive Sedan
2. Đánh giá chi tiết từng dòng xe Lexus ES
2.1 Lexus ES 250
2.1.1 Thông số kỹ thuật Lexus ES 250
2.1.2.Ưu nhược điểm của Lexus ES 250
2.2 Lexus ES 300h
2.2.1 Thông số kỹ thuật Lexus ES 300h
2.2.2 Ưu nhược điểm của Lexus ES 300h
2.3 Lexus ES 350
2.3.1.Thông số kỹ thuật Lexus ES 350
2.3.2.Ưu nhược điểm của Lexus ES 350
3. So sánh và đánh giá tổng thể các mẫu xe Lexus ES tại Việt Nam

1. Giới thiệu Lexus ES – Executive Sedan

Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1989 và đưa vào sản xuất năm 1991, dòng Lexus ES là mẫu xe hạng sang nằm trong phân khúc sedan cỡ trung được sản xuất bởi Lexus, công ty con của Tập đoàn Toyota Nhật Bản.

Lexus ES – Dòng sedan Executive là một trong những sản phẩm được ưa chuộng của hãng xe sang này. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1989, Lexus ES đã trở thành mẫu xe bán chạy nhất của Lexus tại Bắc Mỹ. Lexus ES luôn là sự lựa chọn hàng đầu của giới đam mê xe cao cấp với thiết kế cổ điển, nhiều công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành ấn tượng.

Lexus ES – Tóm tắt mẫu xe ExecutiveLexus ES – Mẫu sedan cao cấp là một trong những sản phẩm hot

Lexus ES là viết tắt của cụm từ “Executive Sedan”, có nghĩa là mẫu sedan sang trọng được thiết kế dành cho các giám đốc điều hành cấp cao. Tính đến thời điểm hiện tại, Lexus đã cho ra mắt tới 7 thế hệ của dòng ES, với nhiều cải tiến vượt trội về thiết kế, công nghệ và khả năng vận hành.

2. Đánh giá chi tiết từng dòng xe Lexus ES

2.1 Lexus ES 250

2.1.1 Thông số kỹ thuật Lexus ES 250

Lexus ES 250 được trang bị động cơ xăng V6, dung tích 2,5 lít, sản sinh công suất 204 mã lực và mô-men xoắn cực đại 247 Nm. Với hộp số tự động 8 cấp, xe dài 4.975 mm, rộng 1.865 mm, cao 1.445 mm và chiều dài cơ sở 2.870 mm. Mức tiêu thụ nhiên liệu trên 100 km là khoảng 8,3 lít. Giá bán dao động từ 1,4 tỷ đồng đến 1,8 tỷ đồng, tùy phiên bản và thiết bị. Hệ thống an toàn bao gồm phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo va chạm.

Lexus ES – Tóm tắt mẫu xe Executive

Ngoại hình Lexus ES 250

2.1.2.Ưu nhược điểm của Lexus ES 250

Ưu điểm của Lexus ES 250:

  • Thiết kế trang nhã và thanh lịch.

  • Động cơ mạnh mẽ và hộp số êm ái.

  • Nội thất rộng rãi, tiện nghi và hiện đại.

  • Hệ thống an ninh và trang thiết bị kỹ thuật tiên tiến.

  • Chất lượng và độ bền của xe được đánh giá cao.

Lexus ES – Tóm tắt mẫu xe ExecutiveLexus ES 250 màu trắng

Nhược điểm của Lexus ES 250:

  • Không có phiên bản thể thao hay tiện ích, chỉ là một chiếc sedan.

  • Các thông số kỹ thuật của xe không thể so sánh với các đối thủ cùng hạng.

  • Trọng lượng điều hướng hơi nặng.

  • Chưa có phiên bản hybrid cho thị trường Việt Nam.

2.2 Lexus ES 300h

2.2.1 Thông số kỹ thuật Lexus ES 300h

Lexus ES 300h sở hữu động cơ hybrid 2,5 lít, hộp số tự động e-CVT, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 4,6-4,8L/100km. Kích thước tổng thể của xe lần lượt là chiều dài 4.975 mm, chiều rộng 1.865 mm và chiều cao 1.445 mm, chiều dài cơ sở 2.870 mm. Giá bán từ 170 triệu đến 2,2 tỷ đồng. Hệ thống an toàn bao gồm ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo va chạm.

Lexus ES – Tóm tắt mẫu xe Executive

Lexus ES 300h Bạc

2.2.2 Ưu nhược điểm của Lexus ES 300h

Ưu điểm của Lexus ES 300h:

  • Tiết kiệm nhiên liệu: Với động cơ hybrid, mức tiêu hao nhiên liệu của ES 300h rất thấp so với các đối thủ cùng hạng.

  • Sang trọng và tiện nghi: Lexus ES 300h sở hữu nội thất cao cấp với nhiều tính năng tiện nghi và hệ thống âm thanh cao cấp.

  • Sức mạnh mạnh mẽ: Động cơ hybrid 2,5 lít có thể sản sinh công suất 176 mã lực và mô-men xoắn 221 Nm, giúp xe vận hành êm ái và tăng tốc.

  • An toàn: ES 300h được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến bao gồm cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo va chạm.

Lexus ES – Tóm tắt mẫu xe ExecutiveLexus ES 300h có nhiều ưu điểm vượt trội

Nhược điểm của Lexus ES 300h:

  • Không có khả năng tự lái hoàn toàn: ES 300h không được trang bị đầy đủ tính năng tự lái, điều này làm giảm sự cạnh tranh với một số đối thủ cùng phân khúc.

  • Những hạn chế về không gian sau: Động cơ hybrid làm giảm không gian trong khoang hành khách của ES 300h so với phiên bản động cơ xăng.

2.3 Lexus ES 350

2.3.1.Thông số kỹ thuật Lexus ES 350

Lexus ES 350 được trang bị động cơ xăng V6, dung tích 3,5 lít, công suất cực đại 302 mã lực, hộp số tự động 8 cấp, mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 8,1 – 8,6 L/100 km, kích thước tổng thể 4.980 mm x 1.865 mm. x 1.445 mm, giá khởi điểm từ 1,9 -2,3 tỷ đồng với các hệ thống an toàn bao gồm ABS, Hỗ trợ phanh khẩn cấp, Cảnh báo điểm mù, Hỗ trợ giữ làn đường và Cảnh báo va chạm.

Lexus ES – Tóm tắt mẫu xe Executive

Ngoại hình Lexus ES 350

2.3.2.Ưu nhược điểm của Lexus ES 350

Lợi thế:

  • Thiết kế: Lexus ES 350 có thiết kế đẹp, sang trọng với những đường nét tinh tế, hiện đại.

  • Trang bị tiện nghi: Xe được trang bị hệ thống âm thanh cao cấp, màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống giải trí thông minh, điều hòa tự động, cửa sổ trời, hệ thống định vị, đèn pha LED và nhiều cấu hình tiện nghi khác.

  • Sức mạnh mạnh mẽ: Lexus ES 350 được trang bị động cơ V6 3.5L mạnh mẽ, công suất 302 mã lực giúp xe vận hành êm ái.

  • Tiết kiệm nhiên liệu: Mặc dù là mẫu sedan hạng sang nhưng Lexus ES 350 tiêu thụ ít nhiên liệu hơn so với các đối thủ cùng phân khúc, trung bình khoảng 8-9L/100km.

Lexus ES – Tóm tắt mẫu xe ExecutiveNội thất Lexus ES350

sự thiếu sót:

  • Không có tùy chọn động cơ khác: Hiện tại, Lexus ES 350 chỉ được trang bị động cơ V6 3.5L và người tiêu dùng không có lựa chọn nào khác.

  • Không có phiên bản hybrid: Trong khi các đối thủ có phiên bản hybrid thì Lexus ES 350 lại không có tùy chọn này dù được đánh giá là tiết kiệm nhiên liệu ở mức tốt.

3. So sánh và đánh giá tổng thể các mẫu xe Lexus ES tại Việt Nam

Nhìn chung, các mẫu xe Lexus ES tại Việt Nam đều có thiết kế sang trọng, tiện nghi và khả năng vận hành tốt. Cả ngoại thất và nội thất đều được trang bị tốt với các tính năng cao cấp. Động cơ của những mẫu xe này cũng đủ mạnh để lái xe trên đường phố và đường cao tốc. Tuy nhiên, chiếc xe có giá khá cao so với các đối thủ, đặc biệt là dòng ES 300h, và có thể không phù hợp với những khách hàng đang tìm kiếm giá trị tốt hơn.

Nếu bạn có nhu cầu sử dụng xe thường xuyên và di chuyển trong đô thị thì ES 250 hay ES 300h là lựa chọn tốt hơn vì tiết kiệm nhiên liệu và giá thành tương đối hợp lý. Tuy nhiên, nếu bạn có nhu cầu lái xe thực sự và có đủ khả năng chi trả thì ES 350 là một lựa chọn chắc chắn.

xem thêm:

Lexus RX 450h: Giá, hình ảnh và thông số kỹ thuật

Lexus là thương hiệu gì?

Lexus RX 2024: Bảng giá RX Việt Nam

Kamudi Việt Nam Là website cung cấp thông tin và sàn mua bán ô tô uy tín hàng đầu Việt Nam!

Kamudi Việt Nam

CARMUDI.VN gợi ý một số xế khủng giá tiền tỷ

  • Hyundai Santafe 2021 Diesel 2.2
  • Hyundai Santafe 2021 Diesel 2.2
1 tỷ 390 triệu đồng
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
1 tỷ 390 triệu đồng
  • 2019 Toyota Innova 2.0 G MPV (RWD) 2.0
  • 2019 Toyota Innova 2.0 G MPV (RWD) 2.0
589 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
589 triệu won
  • 🇻🇳 Vinfast Lux A 2.0 VNĐ 7/2020
  • 🇻🇳 Vinfast Lux A 2.0 VNĐ 7/2020
579 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
579 triệu won
  • Kia Cerato Koup 2.0AT
  • Kia Cerato Koup 2.0AT
488 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
488 triệu won
  • Kia Sorento GAT 2013
  • Kia Sorento GAT 2013
380 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
380 triệu won
  • Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2020
  • Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2020
515 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
515 triệu won
đánh giá:

5/5 (10 đánh giá)

chia sẻ

Nhãn:Lexus ES Lexus

Related Posts