Cập nhật 2024: Tìm Hiểu Về Ý Nghĩa Của Những Vạch Nằm Ngang Trên Đường

Ngoài tác dụng phân làn, vạch kẻ đường ngang cũng được sử dụng như một hình thức Dấu hiệu. Vì vậy, người dân cần lưu ý khi tham gia giao thông để tránh bị CSGT xử phạt. Và giúp mọi người tham gia giao thông an toàn và không vi phạm luật lệ giao thông. Hoclaixecaptoc.com xin chia sẻ chi tiết nhất ý nghĩa của các dạng này đường chân trời Đi qua bài viết này.

Ý nghĩa của các đường ngang phổ biến nhất

đường chân trời

thanh 1.1

đường chân trờiVạch 1.1 là vạch liền màu trắng có đường kính khoảng 10 cm.Chúng thường được sử dụng cho Chia đôi con đường Dùng để báo hiệu cho xe đi ngược chiều, ngoài ra còn dùng để xác định ranh giới các đoạn đường cấm, chỗ đỗ xe, v.v. Với mức độ như vậy, người điều khiển không cho phương tiện chạy trên đó.

đánh dấu 1,2

kích thước vạch kẻ đườngCó hình dạng tương tự vạch 1.1 nhưng rộng hơn (20cm), được dùng chủ yếu để vạch mép các phương tiện lưu thông trên đường.vận chuyển hoàn toàn miễn phícó thể chồng chéo hoặc chéo nơi cần thiết.

thanh 1.3

kích thước vạch kẻ đườngĐây là một vạch bao gồm hai vạch trắng song song (vạch đôi) có cùng kích thước. Mỗi vạch có chiều rộng là 10 cm, hai vạch cũng cách nhau 10 cm. Loại vạch kẻ đường này dùng để phân chia đường thành hai hướng đi ngược chiều nhau (tương tự như vạch 1.1), tuy nhiên chúng chỉ xuất hiện trên những tuyến đường có ít nhất 4 làn xe trở lên.Đối với các tuyến đường được đánh dấu bằng dòng 1.3, tất cả các phương tiện đềuHông không được phép di chuyển bên kia đường.

1.4. Chấm bài

đường chân trờiDòng này thường được sử dụng để xác định khu vực không đậu xe hoặc đậu xecó dạng vạch liền màu vàng và kích thước khoảng 10 cm.

1.5. Đánh dấu

đường chân trờiĐường chấm trắng, rộng khoảng 10 cm, tỷ lệ L1:L2 = 13. Chúng được sử dụng cho mục đích này. Chia đường thành nhiều làn khác nhau (cả hai hướng). Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để xác định ranh giới của làn đường khi có hai hoặc nhiều làn đường đi cùng chiều.

đánh dấu 1.6

kích thước vạch kẻ đườngLà một vạch màu trắng, nét đứt, rộng 10 cm (tỷ lệ L1:L2 = 3:1).Đường ngang này được sử dụng cho cảnh báo cho xe biết Đánh dấu 1.1 hoặc 1.11 (phân chia đường thành các phương tiện ngược chiều hoặc cùng chiều).

đánh dấu 1,7

đường chân trờiVạch kẻ là vạch chấm màu trắng, có kích thước 10cm, khoảng cách giữa hai vạch là 0,5m.Đường ngang 1.7 sẽ là cong Hướng xe tại các nút giao thông đảm bảo an toàn (khi người lái xe cần tự định hướng).

1.8. Đánh dấu

kích thước vạch kẻ đườngNó là một polyline, màu trắng và rộng 40 cm.Những dòng này được sử dụng chủ yếu cho dải phân cách giữa các làn đường Làn đường cho phép tăng tốc hoặc giảm tốc độ nhanh (chuyển thành làn đường) và làn đường chính mà phương tiện di chuyển.

1.9. Đánh dấu

đường chân trờiĐây là dạng vạch kép không liền mạch, vẽ song song với nhau, màu trắng, có chiều dài 10 cm, khoảng cách giữa hai vạch cũng là 10 cm.Dòng 1.9 được sử dụng để xác định giới hạn làn dành riêng Làn đường có hướng lưu thông cố định. Hướng của xe có thể thay đổi tiến hoặc lùi, điều này còn phụ thuộc vào các biển báo tín hiệu xanh và đỏ trên đường.

1.10.Đánh dấu

đường chân trờiCũng là một đường nét đứt nhưng có màu vàng nổi bật.Có lẽ đây là lý do tại sao chúng thường được sử dụng để xác định không có khu vực đậu xe.

Đánh dấu 1.11

Ý nghĩa của vạch kẻ đườngCó hai đường trắng song song, một đường đứt nét và đường còn lại là nét liền. Vạch kẻ đường loại 1.11 thường được sử dụng xe chia đôi Xe ngược chiều (đối với đường có 2-3 làn xe), phía làn đường chạm vào vạch kẻ liền được phép lấn sang làn đường bên kia. Nhưng ở phía có vạch liền, trùng vạch hoặc lấn vạch sẽ bị phạt.

Đánh dấu 1.12

đường chân trờiKhi những vạch như vậy xuất hiện trên đường, người điều khiển phương tiện buộc phải dừng lại Nếu có biển báo 122 (dừng lại) hoặc nơi có đèn đỏ. Vạch 1.12 sẽ chạy trên toàn bộ con đường theo hướng lưu thông, nhưng nếu không có biển báo 122 hoặc đèn đỏ trên vạch 1.12 thì vạch kẻ đường này sẽ hoàn toàn mất tác dụng.

Đánh dấu 1,13

đường chân trờiLoại vạch kẻ đường ngang này là sự kết hợp giữa hình tam giác cân và màu trắng, có nhiệm vụ chỉ dẫn nơi người điều khiển phương tiện phải đi. dừng lại và nhường đường Đối với các phương tiện khác đi trên đường ưu tiên.

đánh dấu 1,14

Ý nghĩa của vạch kẻ đườngĐây là vạch kẻ đường gồm nhiều vạch trắng song song, rộng 40 cm và cách nhau khoảng 60 cm, thường được bố trí để chỉ định các vị trí giao nhau. đường đi bộ.

1.15.Đánh dấu

đường chân trờiMột đường bao gồm hai đường đứt nét song song có khoảng cách giữa chúng là 180 cm và một đường đứt nét có chiều dài và chiều rộng là 40 cm.Vạch kẻ đường này cho phép mặt cắt ngang Xe cơ giới băng qua đường. Tuy nhiên, người đi xe đạp phải dừng lại để nhường đường cho xe cơ giới trước khi băng qua đường.

thanh 1.16.1

đường chân trờiQuần đảo được sử dụng để xác định sự phân chia dòng xe chạy ngược chiều Cùng nhau.

thanh 1.16.2

Ý nghĩa của vạch kẻ đườngNó được sử dụng với mục đích đảo chiều và chuyển hướng các phương tiện lưu thông cùng chiều.

Đánh dấu 1.16.3

đường chân trờiQuy định lùi xe đối với các phương tiện đi cùng chiều.

1.17.Đánh dấu

đường chân trờiVới dạng sóng màu vàng, loại đường này biểu thị vị trí dòng xe tải Theo từng tuyến đường được chỉ định. Đôi khi vạch này còn được sử dụng làm điểm tập kết của taxi, nơi cấm các loại phương tiện giao thông dừng, đỗ (hai bên, cách vạch 1.17 15 cm).

1.18.Đánh dấu

Ý nghĩa của vạch kẻ đườngDòng 1.18 là hình các mũi tên màu trắng, chúng có nhiệm vụ định hướng hướng cho phép Tại nga tư. Người điều khiển phương tiện buộc phải đi theo hướng mũi tên.

1.19.Đánh dấu

đường chân trờiHai mũi tên trắng hướng vào nhau để nhận dạng gặp rắc rối Phần di chuyển của con đường. Nó cũng thông báo cho người lái xe số làn đường theo hướng mũi tên. Lúc này, người điều khiển phải di chuyển theo hướng mũi tên.

1.20.Đánh dấu

Ý nghĩa của vạch kẻ đườngVạch có hình tam giác màu trắng giúp người điều khiển phương tiện nhận biết gần dòng số 1.13 và biển báo số 108. Cách tim đường từ 2-2,5m, người điều khiển phương tiện được phép băng qua đường 1.13 mà không phải dừng lại.

Đánh dấu 1,21

đường chân trờiĐường này được biểu thị bằng hình ảnh STOP màu trắng và được sử dụng để Tín hiệu Xe chuẩn bị lái đến nơi quy định Vạch kẻ đường số 1.12 ký hiệu 122. Nói chung, vạch 1,21 nằm cách vạch STOP 2-2,5m.

Đánh dấu 1,22

đường chân trờiĐây là dạng của dòng thể hiện bằng số, ý nghĩa của nó cho chúng ta biết biển báo chỉ đường. Vạch 1.22 chủ yếu xuất hiện trên các tuyến quốc lộ.

Đánh dấu 1,23

Ý nghĩa của vạch kẻ đườngVạch xác định làn đường dành riêng cho phương tiện chở khách đi theo một hướng nhất định.

Các từ khóa liên quan đến vạch kẻ đường ngang trong nhóm biển báo giao thông do Bộ GTVT quy định:

  • đường chân trời
  • Kích thước đánh dấu đường ngang
  • ngang nam
  • thẻ 1.1
  • Vạch kẻ đường 1.1
  • 1.2. Chấm bài
  • Vạch kẻ đường 1.2
  • dấu 1,3″
  • Vạch kẻ đường 1.3
  • 1.4. Chấm bài
  • Vạch kẻ đường 1.4
  • 1.5. Đánh dấu
  • Vạch kẻ đường 1.5
  • 1.6. Đánh dấu
  • Vạch kẻ đường 1.6
  • 1.7. Đánh dấu
  • Vạch kẻ đường 1.7
  • 1.8. Đánh dấu
  • Vạch kẻ đường 1.8
  • 1.9. Đánh dấu
  • 1.9 Vạch kẻ đường
  • 1.10.Vạch kẻ đường
  • Vạch kẻ đường 1.11
  • Vạch kẻ đường 1.12
  • Vạch kẻ đường 1.13
  • Vạch kẻ đường 1.14
  • Vạch kẻ đường 1.15
  • Vạch kẻ đường 1.16.1
  • Vạch kẻ đường 1.16.2
  • Vạch kẻ đường 1.16.3
  • 1.17. Vạch kẻ đường
  • 1.18. Vạch kẻ đường
  • Vạch kẻ đường 1.19
  • 1.20 Vạch kẻ đường
  • Vạch kẻ đường 1.21
  • Vạch kẻ đường 1.22
  • Vạch kẻ đường 1.23

Related Posts