Cập nhật 2024: Tên gọi và chức năng của các bộ phận trên xe ô tô

Để có thể vận hành ô tô an toàn và bảo dưỡng ô tô đúng cách, người mới lái ô tô cần biết tên các bộ phận trên ô tô và hiểu nguyên lý hoạt động của chúng.

  • Vô lăng là gì? Cơ cấu vô lăng? Có nên bọc vô lăng?
  • Chủ xe cần chú ý 5 bộ phận dễ hư hỏng nhất trên xe

Mục lục

1. Tên các bộ phận trên xe Hình thức các bộ phận
lưới tản nhiệt 1.1
1.2 Cản trước ô tô
1.3 Nắp ca-pô
1.4 Đèn pha ô tô
1.5 Kính chắn gió ô tô
gương chiếu hậu 1.6
2. Tên các bộ phận của xe Các bộ phận bên trong xe
2.1 Vô lăng ô tô
2.2 Bảng điều khiển
2.3 Bàn đạp phanh
2.4 Bàn đạp ly hợp (hộp số tay)
2.5 Chân ga tự động
2.6 Cần điều khiển hộp số ô tô
2.7 Ghế lái và hành khách
2.8 Phụ tùng khung gầm ô tô

những bộ phận xe hơi

1. Tên các bộ phận trên xe Hình thức các bộ phận

Vẻ ngoài của một chiếc ô tô được tạo nên từ những bộ phận bên ngoài mà chúng ta có thể nhìn thấy ngay khi chiếc xe xuất hiện.

Tên các bộ phận khác nhau của xe Bộ phận ngoại hình

lưới tản nhiệt 1.1

Một trong những bộ phận quan trọng nhất của ô tô, lưới tản nhiệt được thiết kế để không khí và gió có thể lưu thông vào trong xe giúp làm mát và giảm nhiệt độ khi động cơ hoạt động. Đồng thời, lưới tản nhiệt cũng là nơi bảo vệ bộ tản nhiệt của xe và động cơ bên trong.

Lưới tản nhiệt trên hầu hết các mẫu ô tô hiện tại nằm phía trên cản trước đối với xe động cơ đặt trước và trên cản sau đối với xe động cơ đặt sau. Ngoài ra, một số hãng xe còn thiết kế lưới tản nhiệt nằm phía trước bánh xe để làm mát hệ thống phanh.

1.2 Cản trước ô tô

Cản trước ô tô được lắp đặt ở phía trước và phía sau xe giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn cho người ngồi trên xe và hạn chế hư hỏng các bộ phận khác của xe khi chịu lực tác động mạnh.

Một số khách hàng trong lĩnh vực ô tô rất ưa chuộng cản trước bởi phụ kiện này tạo độ phủ và phong cách cho “xế cưng” của họ.

1.3 Nắp ca-pô

Mui xe là một khung kim loại được đặt phía trước ô tô để bảo vệ khoang động cơ bên trong ô tô. Nắp động cơ có thiết kế đóng mở dễ dàng, có thể hỗ trợ chủ xe bảo dưỡng, sửa chữa xe khi xe bị hư hỏng hoặc cần trang bị phụ tùng ô tô nào đó.

1.4 Đèn pha ô tô

Không một chiếc xe nào trên thị trường thiếu cụm đèn pha. Bởi đây là một trong những bộ phận quan trọng của ô tô, nó có thể giúp chiếu sáng và dẫn đường cho người lái khi đi vào đoạn đường thiếu ánh sáng hoặc ban đêm, hoặc đóng vai trò là tín hiệu định hướng khi cần thiết.

Đèn pha ô tô nằm ở vị trí bên trái và bên phải của đầu xe và được nối với nắp động cơ. Hầu hết các đèn pha được thiết kế để tạo ra chùm sáng tập trung, cường độ cao chiếu trên toàn bộ chiều rộng của đường, đặc biệt là trong khoảng cách ít nhất 100 mét.

Hơn nữa, đèn pha sẽ càng tối ưu hơn khi được kết hợp với đèn cốt – loại đèn chiếu ánh sáng chiếu gần, chống chói cho người đi ngược chiều. Thông thường, chóa nhúng được lắp cùng với chóa của đèn pha hoặc lắp riêng lẻ tùy theo từng dòng xe và nhu cầu của người sử dụng.

xem thêm: 3 Giải Pháp Tăng Độ Sáng Cho Đèn Pha Ô Tô Của Bạn

1.5 Kính chắn gió ô tô

Kính chắn gió là một khung kính lớn được đặt phía trước xe, trên mui xe, có tác dụng bảo vệ người lái và người ngồi trên xe khỏi gió, mưa, bụi hoặc thời tiết khắc nghiệt và hạn chế rủi ro xảy ra tai nạn. va chạm.

gương chiếu hậu 1.6

Gương chiếu hậu được lắp 2 bên trái phải nối liền với kính chắn gió phía trước của xe giúp người lái quan sát rõ làn đường 2 bên khi lái xe hoặc hỏi đường.

Tùy từng mẫu xe, gương có thể gập bằng tay hoặc tự động hay có hệ thống sưởi giúp kính luôn trong khi lái xe trên đường có độ ẩm cao.

xem thêm: Làm cách nào để điều chỉnh gương của tôi để có kết quả tốt nhất?

2. Tên các bộ phận của xe Các bộ phận bên trong xe

Nội thất của ô tô là nơi người lái và hành khách ngồi khi họ đang di chuyển trên đường.

Tên các bộ phận nội thất ô tô

2.1 Vô lăng ô tô

Vô lăng là một trong những bộ phận của hệ thống buồng lái và được gắn vào người lái để di chuyển hướng của xe. Tùy theo quy định giao thông của mỗi quốc gia mà vô lăng được lắp bên trái hoặc bên phải. Ở Việt Nam, hướng di chuyển là bên phải nên vô lăng được thiết kế nằm bên trái buồng lái.

xem thêm: 4 Mục đích của Lẫy chuyển số trên Vô lăng

2.2 Bảng điều khiển

bảng điều khiển

Bảng điều khiển là bản tóm tắt các bộ phận chức năng của buồng lái, bao gồm:

Bảng điều khiển: Đó là hệ thống thông báo thông tin, bao gồm màn hình, đèn báo và các đồng hồ như đồng hồ số, đồng hồ xăng, tốc độ xe… được hiển thị dưới dạng kim chỉ và số.

Bảng điều khiển: Bao gồm các công tắc điều khiển các thiết bị tiện ích trong xe như: điều khiển âm thanh, quạt gió, điều hòa, điều khiển gạt mưa, điều khiển đèn…

Công tắc chính (khóa điện): Thiết kế tại trục tay lái, gồm 4 bước sau:

+ KHÓA: Khóa vô lăng, chỉ có thể tra hoặc rút chìa khóa ở bước KHÓA này.

+ ACC: Chỉ cấp nguồn cho một số thiết bị cần thiết.

+ ON: Chỉ cấp điện sau khi máy hoàn thành công việc

+ START: Vị trí khởi động của máy, máy bắt đầu khởi động sau khi xoay khóa đến vị trí này và khóa sẽ tự động trở về vị trí ON.

2.3 Bàn đạp phanh

Bàn đạp phanh là một bộ phận ô tô được thiết kế để dừng phương tiện di chuyển và giữ nó ở một vị trí cố định. Các bộ phận bàn đạp phanh ô tô bao gồm:

Bàn đạp phanh chân: Thiết kế nằm bên phải trục tay lái, giữa trục ly hợp và trục chân ga, có tác dụng hãm tốc độ xe và dừng chuyển động của xe.

phanh tay: Được lắp đặt trên giá đỡ bên phải vô lăng, có tác dụng cố định xe khi đỗ hoặc đỗ vào một vị trí nhất định.

xem thêm: Tìm hiểu về hệ thống hỗ trợ phanh ô tô

2.4 Bàn đạp ly hợp (hộp số tay)

Bàn đạp ly hợp xe số sàn là chi tiết ô tô được thiết kế bên trái trục lái, có nhiệm vụ đóng hoặc gài ly hợp và ngắt truyền động từ động cơ hộp số đến hệ thống truyền lực cầu sau. Điều này có nghĩa là bàn đạp ly hợp được sử dụng để khởi động, sang số hoặc phanh xe.

2.5 Chân ga tự động

Chân ga của ô tô được lắp bên phải trục vô lăng bên cạnh chân phanh để kiểm soát việc cung cấp nhiên liệu cho hệ thống động cơ.

2.6 Cần điều khiển hộp số ô tô

Cần số ô tô được lắp đặt bên phải người lái, mục đích của nó là điều khiển sự ăn khớp của các bánh răng trong hộp số để thay đổi tốc độ của xe.

2.7 Ghế lái và hành khách

Hệ thống ghế ngồi trên ô tô là thứ không thể thiếu để tài xế lái xe an toàn, không mệt mỏi và để hành khách trên xe có thể nghỉ ngơi thoải mái.

Theo dòng xe và phân khu xe dù là sedan, hatchback, SUV, MPV, bán tải hay mui trần, coupe thì sẽ thiết kế số chỗ ngồi tương ứng. Hiện tại, loại xe ít chỗ nhất là loại 2 chỗ, phổ biến nhất là loại 7 chỗ, 5 chỗ và 4 chỗ.

Ngoài ra, nội và ngoại thất của xe còn có các nút chức năng và nhiều tiện ích thiết kế khác được trang bị tùy theo thương hiệu, phân khúc xe hạng sang hay xe cỡ trung và nhóm đối tượng. Trong bài viết này, chúng tôi chỉ giới thiệu một số tên gọi phụ tùng ô tô thông dụng và cơ bản.

xem thêm: Điều chỉnh ghế và vô lăng như thế nào cho đúng?

2.8 Phụ tùng khung gầm ô tô

Phần khung gầm của ô tô được thiết kế để nâng đỡ toàn bộ các bộ phận trên xe và là nơi liên kết các mắt xích để các bộ phận hoạt động đồng bộ nhất. Tóm lại, khung xe được coi là khung xương của toàn bộ chiếc xe, giúp nâng đỡ toàn bộ trọng lượng của các bộ phận khác. Đồng thời, nếu khung gầm tốt, khung xe sẽ bảo vệ an toàn cho hành khách khi xe chạy êm hay khi xảy ra va chạm mạnh.

Đặc biệt là phụ tùng khung gầm ô tô hay còn gọi là gầm ô tô sử dụng trên thị trường có hai loại là khung rời và khung liền. đằng kia:

Khung liền mạch: Gắn sản phẩm lên các chi tiết lốp xe như mui, cửa, đuôi xe…

Bộ phận khung gầm ô tô

Khung có thể tháo rời: Thân xe và khung xe được sản xuất trên hai dây chuyền sản xuất hoàn toàn khác nhau và được nối từ bộ khung đỡ vào khung thân xe.

xem thêm: 4 Bộ Phận Dễ Vứt Khi Vệ Sinh Nội Thất Ô Tô

Nhìn chung, biết cách gọi tên các bộ phận trên ô tô và hiểu cách thức hoạt động của chúng sẽ giúp chủ xe lái xe đúng cách, an toàn và bảo dưỡng xe lâu dài hơn.

Kamudi Việt Nam

Kamudi Việt Nam

CARMUDI.VN gợi ý một số xế khủng giá tiền tỷ

  • 2020 xpander AT 1.5, đã sử dụng 47000 km, màu trắng, đăng ký 2021.
  • 2020 xpander AT 1.5, đã sử dụng 47000km, màu trắng…
515 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
515 triệu won
  • KIA SEDONA DATH DẦU FULL- 2019
  • KIA SEDONA DATH DẦU FULL- 2019
890 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
890 triệu won
  • Suzuki Swift 2015 Màu Trắng Số Tự Động
  • Suzuki Swift 2015 Màu Trắng Số Tự Động
319 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
319 triệu won
  • RV thanh lý Mer-E200 đổi lên mâm E63 19 inch toàn thân
  • Thanh lý RV Mer-E200 thay mâm E63 toàn thân…
620 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
620 triệu won
  • Kia Sedona Luxury 2021 DATH D 2.2
  • Kia Sedona Luxury 2021 DATH D 2.2
1 tỉ
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
1 tỉ
  • Toyota Land Cruiser VX V8 4.6″
  • Toyota Land Cruiser VX V8 4.6″
2 tỷ 468 triệu đồng
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
2 tỷ 468 triệu đồng
đánh giá:

5/5 (14 đánh giá)

chia sẻ

Nhãn:Phụ tùng ô tô Thông số kỹ thuật phụ tùng ô tô

Related Posts