Mitsubishi Attrage thuộc phân khúc sedan hạng B, ra đời từ năm 1978. Attrage facelift hiện tại thuộc thế hệ thứ 6. Mẫu xe thương hiệu Nhật Bản được đánh giá cao về tính thực dụng, bền bỉ, cảm nhận công nghệ và công nghệ cùng mức giá rất mềm. cạnh tranh.lực lượng.
- Mitsubishi Attrage 2024: thông số kỹ thuật, hình ảnh và giá bán
- Vì sao Mitsubishi Attrage giá rẻ nhưng không được ưa chuộng?
- Mitsubishi Attrage 2022: Thiết kế đẹp, trang bị tiện nghi và mức giá dễ chịu
Mục lục
1. Mitsubishi Attrage 2022 giá bán, giá lăn bánh
Hiện Mitsubishi Việt Nam bán Mitsubishi Attrage 2022 với giá như sau:
Mitsubishi Attrage | danh sách | bánh gato hà nội | bánh ngọt thành phố hồ chí minh | bánh cuộn |
tấn | 375 triệu won | 442 triệu won | 434 triệu won | 421 triệu won |
hộp số vô cấp | 460 triệu won | 537 triệu won | 528 triệu won | 509 triệu won |
CVT cao cấp | 485 triệu won | 572 triệu won | 563 triệu won | 544 triệu won |
Lúc này, Mitsubishi Attrage 2022 sẽ phải cạnh tranh với nhiều đối thủ cùng phân khúc trên thị trường như Toyota Vios, Honda City, Mazda 2, Hyundai Accent và các hãng tên tuổi khác… Tuy nhiên, xét về tính thực dụng và giá thành hiệu suất, sự quyến rũ của Mitsubishi vẫn là cái tên nổi bật nhất.
Tại Việt Nam, Mitsubishi Attrage 2022 được nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan. Xe hiện có 4 phiên bản là MT Eco, MT, CVT Eco và CVT. Giá xe đến tay người dùng bắt đầu từ 375,5 triệu đồng.
Dưới đây là thông tin giá xe Mitsubishi Attrage 2022 tại Việt Nam được cập nhật liên tục để quý vị tham khảo và dễ dàng quyết định mua xe.
2. Thông Số Kỹ Thuật Mitsubishi Attrage 2022
phạm vi |
Mitsubishi Attrage MT |
Mitsubishi Attrage CVT |
|
động cơ |
|||
Loại động cơ |
MIVEC 1,2 lít |
||
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử ECI-MULTI (Electronic Controlled Injection – Multipoint Injection) |
||
Dung tích xi lanh (cc) |
1.193 |
||
Công suất cực đại (mã lực@rpm) |
78 @ 6.000 |
||
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) |
100 @ 4.000 |
||
bánh răng |
Số tầng 5 tầng |
Hộp số tự động CVT INVECS-III |
|
loại ổ |
cầu trước |
cầu trước |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
172 |
170 |
|
Thể tích bình nhiên liệu (lít) |
42 |
||
Hệ thống treo |
phía trước |
McPherson, lò xo cuộn, có thanh ổn định |
|
mặt sau |
thanh xoắn |
||
Lốp bánh xe |
Mâm hợp kim, 185/55R15 |
||
phanh |
phía trước |
tấm thông gió |
|
mặt sau |
cái trống |
||
kích thước và trọng lượng |
|||
Kích thước (mm) |
4,305 x 1,670 x 1,515 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.550 người |
||
Khoảng cách bánh trước/sau(mm) |
1.445/1.430 |
||
Giải phóng mặt bằng (mm) |
170 |
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) |
4.8 |
||
Trọng lượng không tải (kg) |
Chap 875 |
905 |
|
Tổng trọng lượng (kg) |
1.330 |
1.350 người |
|
số chỗ ngồi |
5 |
||
Bên ngoài |
|||
hệ thống chiếu sáng phía trước |
đèn halogen phản xạ đa hướng |
Đèn LED thấu kính và đèn LED ban ngày |
|
đèn sương mù |
– |
có |
|
kiếng chiếu hậu |
Cùng màu thân xe, chỉnh điện |
Cùng màu thân xe, chỉnh điện, tích hợp báo rẽ |
|
tay nắm cửa bên ngoài |
cùng màu cơ thể |
||
lưới tản nhiệt |
viền chrome |
viền đỏ |
|
cần gạt nước phía trước |
Vận tốc xe thay đổi theo vận tốc xe |
||
Đèn phanh LED gắn trên cao |
có |
||
Nội bộ |
|||
tay lái trợ lực điện |
có |
||
vô lăng bọc da |
– |
có |
|
Cần số bọc da |
– |
có |
|
Điều khiển âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng |
– |
có |
|
hệ thống kiểm soát hành trình |
– |
có |
|
Máy điều hòa |
điều chỉnh bằng tay |
tự động |
|
bộ lọc khí |
có |
||
khóa trung tâm |
có |
||
tay nắm cửa bên trong |
cùng màu với nội thất |
trình duyệt Chrome |
|
cửa kính chỉnh điện |
Điều khiển bằng một nút bấm của cửa sổ phía người lái với chức năng chống nhiễu |
||
Hiển thị đa thông tin |
có |
||
đèn báo tiết kiệm nhiên liệu |
có |
||
hệ thống âm thanh |
đĩa CD |
Màn hình cảm ứng 6,8 inch kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
|
hệ thông loa |
2 |
4 |
|
chất liệu ghế |
cảm thấy |
da |
|
Ghế lái chỉnh tay 6 hướng |
có |
||
tay lái |
– |
có |
|
Tựa đầu hàng ghế sau |
3 |
||
Tựa tay hàng ghế sau có hộc để cốc |
có |
||
an toàn |
|||
túi khí |
túi khí đôi |
||
căng đai tự động |
có |
||
Tất cả các ghế đều có dây an toàn |
có |
||
móc treo ghế an toàn cho trẻ em |
có |
||
ABS |
có |
||
khóa cửa từ xa |
có |
||
Khóa mật mã chống trộm |
có |
||
Chìa khóa thông minh/khởi động nút bấm |
– |
có |
3. Ngoại thất Mitsubishi Attrage 2022
Mitsubishi Attrage 2022 được đội ngũ thiết kế của hãng chú trọng đến ngôn ngữ thiết kế mang đến vẻ đẹp đơn giản nhưng trẻ trung năng động. Kích thước tổng thể của xe là 4245 x 1670 x 1515 (mm).
Ngoại thất xe toát lên vẻ sang trọng và tính thẩm mỹ mạnh mẽ qua các họa tiết dập nổi trên nắp capô và cản trước. Mặt vô lăng thiết kế đa giác, các góc cạnh được xử lý mạ crom sang trọng. Cụm đèn pha halogen có thiết kế hình tròn và hốc đèn sương mù có dải trang trí hình chữ J nổi bật (trừ phiên bản MT Eco).
Lưới tản nhiệt của Mitsubishi Attrage 2022 lấy cảm hứng từ khuôn mặt cười, tạo nét tươi mới ấn tượng cho phần đầu xe. Ngay bên dưới là hốc hút gió tinh tế và khác biệt bao quanh đèn sương mù.
Các đường nét trên thân áo được dập nổi, uyển chuyển thể hiện vẻ đẹp quyến rũ. Thiết kế thân xe vừa thể thao vừa đảm bảo nâng cao tính khí động học. Mặt dưới của máy có thiết kế sang trọng hơn so với người tiền nhiệm.
Mitsubishi Attrage 2022 được nâng cấp gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ. Tay nắm cửa cùng màu với thân xe tạo cảm giác liền mạch và liền mạch. Đồng thời, bộ mâm 15 inch đa chấu cũng là một điểm nhấn của mẫu xe Nhật Bản.
Ở phía sau, hãng đã tạo cho thiết kế vẻ thẩm mỹ bắt mắt nhờ thanh nẹp kéo dài ở cốp, phía trên là logo Mitsubishi mạ crom sáng bóng. Đèn hậu áp dụng thiết kế hình tròn và được chia thành hai lớp. Kết hợp với hai dải phản quang nằm ở phần dưới của cản dưới. Trên xe có ăng-ten dạng cột, đèn báo phanh trên đầu được bố trí đồng bộ.
Mitsubishi Attrage 2022 Edition được trang bị nút mở cốp ngoài thay vì loại tích hợp trên tay nắm cửa của thế hệ cũ.
4. Nội thất Mitsubishi Attrage 2022
Mitsubishi Attrage 2022 có trục cơ sở dài 2.550 mm và có không gian nội thất rộng rãi nhất trong phân khúc. Khoảng để chân lẫn không gian mui đều tương đối “dư dả”, có thể tạo cảm giác thoải mái cho một người có chiều cao 1m75, đây là một lợi thế lớn cho mẫu sedan phân khúc B này.
Cabin của Mitsubishi Attrage 2022 hướng đến sự đơn giản và thực dụng, tạo hiệu quả tốt cho người lái và hành khách. Nội thất đen trắng, sang trọng và tinh tế, rất phù hợp với những người khiêm tốn.
Bảng taplo được tạo khối đơn giản với các chi tiết ốp nhựa trơn. Vô-lăng ba chấu bọc da có thiết kế tạo cảm giác mạnh mẽ và chắc tay.
Trên phiên bản cao cấp nhất, Mitsubishi Attrage 2022 được trang bị ghế ngồi bọc da cao cấp. Trong khi đó, các phiên bản còn lại được bọc vải nỉ. Hàng ghế trước có chức năng chỉnh cơ, ghế lái chỉnh điện 6 hướng, ghế khách chỉnh điện 4 hướng. Hàng ghế sau có tựa đầu giúp hành khách luôn thoải mái trên những chặng đường dài.
Mitsubishi cũng đã tạo ra khoang hành lý rộng và lớn nhất với dung tích lên đến 450 lít giúp cả gia đình thoải mái chứa hành lý trong những chuyến du lịch, dã ngoại xa…
5. Với Mitsubishi Attrage 2022
Mitsubishi Attrage 2022 được trang bị cơ bản. Hệ thống âm thanh giải trí được trang bị: Đầu CD/DVD, hỗ trợ nghe nhạc MP3 qua kết nối USB/AUX/Bluetooth với các thiết bị ngoại vi, hệ thống âm thanh 2-4 loa.
Tùy từng phiên bản mà Mitsubishi Attrage 2022 được trang bị hệ thống điều hòa tự động hoặc chỉnh tay. Kết hợp với các cửa gió phụ giúp không gian cabin được làm mát nhanh chóng, giúp hành khách cảm nhận được bầu không khí dễ chịu.
Ngoài ra, mẫu xe này còn được trang bị thêm các tính năng như: chìa khóa thông minh khởi động bằng nút bấm, hộc/ngăn phụ, hộc đựng cốc.
6. Vận hành Mitsubishi Attrage 2022
Cả 4 phiên bản Mitsubishi Attrage 2022 đều được trang bị khối động cơ 1.2L MIVEC, phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử, công suất cực đại 78Ps, mô-men xoắn cực đại 100Nm. Kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động biến thiên vô cấp CVT, với công nghệ truyền động INVECS III giúp xe linh hoạt hơn theo nhu cầu người lái và bền bỉ trên mọi hành trình dài.
Bộ lốp 185/55R15 trên Mitsubishi Attrage 2022 góp phần giúp xe bám đường tốt và tạo cảm giác nhanh nhẹn. Ngoài ra, với khoảng sáng gầm cao 170mm, Attrage có thể dễ dàng vượt qua những địa hình phức tạp.
Mẫu xe khá nhẹ chỉ 875-905kg và có khả năng tăng tốc nhanh khi cần thiết. Về khả năng tiết kiệm nhiên liệu, xe được trang bị chế độ tiết kiệm nhiên liệu ECO nên mức tiêu hao nhiên liệu đáng kể, mức tiêu hao nhiên liệu trên 100 km đường tổng hợp chỉ 3,9L.
Xe có bán kính vòng quay 5,1m giúp người lái linh hoạt khi di chuyển trong đô thị tắc nghẽn hay trên những cung đường gồ ghề, hiểm trở.
7. An toàn Mitsubishi Attrage 2022
Mitsubishi Attrage 2022 là mẫu xe hiếm hoi trong phân khúc này nhận chứng nhận an toàn 5 sao từ tổ chức ASEAN NCAP. Hệ thống an toàn trên xe bao gồm: khung sườn nâng cao tăng khả năng chịu tải, phanh ABS/EBD, phanh đĩa/tang trống, túi khí kép hàng ghế trước, dây đai an toàn tất cả các ghế.
Độ an toàn của xe cũng được đánh giá cao với hệ thống mã hóa động cơ giúp chủ nhân an tâm hơn khi đỗ xe ở những khu vực vắng vẻ hoặc không có người trông coi.
8. Tổng kết Mitsubishi Attrage 2022
Nhìn chung, Mitsubishi Attrage 2022 vẫn dẫn đầu trong số các thương hiệu Nhật Bản, đáng sở hữu đối với người dùng đang cần một chiếc xe cho gia đình. Không gian nội thất rộng rãi, khả năng vận hành linh hoạt, mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm, ít hỏng vặt… khiến mẫu xe này luôn là sự lựa chọn ấn tượng trong dòng sedan hạng B.
Mua ô tô cũ trên Carmudi’s Auto Auction – chương trình đấu giá ô tô trực tuyến duy nhất tại Việt Nam. Với hàng trăm mẫu xe ô tô đến từ các đại lý trên toàn thế giới, bạn có thể dễ dàng tìm thấy những chiếc SUV, sedan, hatchback, bán tải, bán tải… Hãy tham gia đấu giá ngay bây giờ và giành lấy chiếc xe mơ ước với mức giá tốt hơn mong đợi. |
Kamudi Việt Nam là một trang web hàng đầu về thông tin và truyền thông bán xe hơi Đáng tin cậy nhất Việt Nam!
CARMUDI.VN gợi ý một số xế khủng giá tiền tỷ
- Toyota Innova 2020 Cũ Hà Nội – liên hệ ngay để biết thêm thông tin về xe – xe này còn rất mới
- Toyota Innova 2020 Cũ Hà Nội – Liên hệ…
- Kia Sonet 1.5AT Bản cao cấp
- Kia Sonet 1.5AT Bản cao cấp
- Toyota Fortuner Máy Dầu 2.4 4×2 AT 2018 – 35A
- Toyota Fortuner Máy Dầu 2.4 4×2 AT 2018 – 35A
- 2021 Mercedes-Benz GL-Class GLC 300 2.0
- 2021 Mercedes-Benz GL-Class GLC 300 2.0
- Mercedes_GLA250_4MATIC Model_2017 Odo đã đi 20.000 km (nhập khẩu từ Đức)
- Mercedes_GLA250_4MATIC Model_2017 Odo 20.000 dặm…
- Ford Everest 2019 SUV Titanium (AWD) 2.0
- Ford Everest 2019 SUV Titanium (AWD) 2.0