Mercedes S 450 là mẫu sedan hạng sang thuộc dòng S-Class của hãng xe Đức Mercedes Benz. Xe được trang bị động cơ V6 tăng áp kép, dung tích 3.0L, công suất tối đa 367 mã lực và mô-men xoắn cực đại 500 Nm.
- Mercedes-Benz E-Class 2024 rút ra từ quá khứ, hướng tới tương lai
- Mercedes-Benz cải tiến Drive Pilot trên S-Class và EQS
- Mercedes E-Class 2024 hybrid động cơ lộ diện trước ngày ra mắt
Mục lục
1. Giới thiệu về Mercedes S 450
Mercedes S 450 là dòng sedan cao cấp của Mercedes-Benz, ra mắt vào năm 2018. Đó là một chiếc sedan cỡ lớn có thể chở số lượng người lớn nhất và có động cơ V6 tăng áp, công suất khoảng 362 mã lực.
Mercedes S 450 mang đến cho người lái và hành khách cảm giác lái sang trọng và thoải mái. Được trang bị hệ thống lái tự động, hệ thống treo thích ứng AIRMATIC, hệ thống chiếu sáng LED thông minh, hệ thống âm thanh tiên tiến và hệ thống giải trí đa phương tiện.
Ngoài ra, Mercedes S 450 còn được trang bị một số tính năng an toàn bao gồm hệ thống phanh tự động, hệ thống cảnh báo va chạm, hệ thống giám sát điểm mù và hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho người lái.
2. Giá xe Mercedes-Benz S 450
Giá của một chiếc Mercedes S 450 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm vị trí, cấu hình xe, các tùy chọn và tính năng được lắp đặt cũng như thị trường ô tô trong nước. Giá cả cũng có thể khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực.
Mercedes S-Class |
danh sách |
bánh ngọt hà nội |
Bánh Ngọt Thành Phố Hồ Chí Minh |
bánh cuộn |
S450 |
5,039 tỷ đồng |
5,666 tỷ won |
5.565 tỷ đồng |
5.546 tỷ đồng |
S450 4MATIC |
5,059 tỷ đồng |
5.668 tỷ đồng |
5,587 tỷ đồng |
5,568 tỷ đồng |
S450 Phiên Bản Cao Cấp |
5.559 tỷ đồng |
6,248 tỷ won |
6.137 tỷ đồng |
6.118 tỷ won |
3. Thông số kỹ thuật Mercedes S 450
Thông số kỹ thuật của lớp S |
S450 |
S450 Phiên Bản Cao Cấp |
động cơ |
Tăng cường EQ 3.0L |
Tăng cường EQ 3.0L |
Công suất tối đa (Ps/vòng/phút) |
367/5.500 – 6.100 |
367/5.500 – 6.100 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
500/1.600 – 4.500 |
500/1.600 – 4.500 |
bánh răng |
9G-Điện tử |
9G-Điện tử |
lái xe |
Dẫn động bánh sau |
Dẫn động bánh sau |
Tăng tốc 0-100 km/h |
5,3 giây |
5,3 giây |
Tốc độ tối đa (km/h) |
250 |
250 |
loại xăng |
Xăng có chỉ số octan trên 95 |
Xăng có chỉ số octan trên 95 |
Khởi động/dừng ECO |
có |
có |
Hệ thống treo |
khí nénAIRMATIC |
khí nénAIRMATIC |
Hệ thống truyền động |
lái trực tiếp |
lái trực tiếp |
4. Ngoại hình của Mercedes S 450
4.1.Mercedes S 450.Phần đầu xe
Ngoại hình của Mercedes S 450 đầu tiên rất hoành tráng và sang trọng, đúng với hình ảnh của một chiếc sedan cao cấp. Phần đầu xe áp dụng thiết kế lưới tản nhiệt cỡ lớn với các nan lớn và logo Mercedes-Benz phía trên. Phía dưới lưới tản nhiệt có những khe thoát gió rất tinh tế, tạo nên thiết kế khỏe khoắn và năng động.
Mercedes S 450. Phần đầu xe
Đèn pha LED thông minh được thiết kế tinh xảo với những đường nét bao quanh sắc sảo, tạo nên diện mạo rất hiện đại và sang trọng. Xe còn có hệ thống đèn chạy ban ngày LED tiện lợi và đèn hậu LED giúp tăng tính thẩm mỹ cho xe.
4.2 Thân xe Mercedes S 450
Thân máy được thiết kế tinh xảo, với những đường nét mềm mại và tinh tế, tạo nên vẻ ngoài thanh lịch và phóng khoáng. Cửa xe được thiết kế to và rộng giúp người dùng dễ dàng ra vào xe. Động cơ được bảo vệ bởi lớp vỏ cứng cáp và cân đối, tạo nên kiểu dáng thể thao và mạnh mẽ.
4.3 Mercedes S 450 Phía Sau
Đuôi xe Mercedes S 450 được thiết kế với những đường nét mềm mại, tinh tế mang đến cho người nhìn cảm giác vô cùng sang trọng và đẳng cấp. Đuôi xe được trang bị hệ thống đèn LED hình con bướm, kết hợp với dải ngang mỏng giúp tăng tính thẩm mỹ, hiện đại cho xe.
Phía sau Mercedes S450
Ống xả kép được thiết kế ở hai bên trái và phải phía sau được mạ crom sáng tạo nên tính thẩm mỹ mạnh mẽ và tinh tế. Ngoài ra, xe còn được trang bị cảm biến đỗ xe tự động giúp người lái dễ dàng quản lý khoảng cách khi đỗ xe.
Khu vực phía sau của Mercedes S 450 còn có một số tính năng khác như cửa cốp sau và kính chắn gió hình tam giác giúp tăng cường khả năng thông gió cho khoang hành lý.
5. Nội thất Mercedes S 450
Nội thất của Mercedes S 450 rất sang trọng và tiện nghi, mang đến cho người dùng cảm giác lái dễ chịu và thoải mái.
Nội thất rộng rãi, có nhiều khoảng trống cho đầu và đầu gối ở cả hàng ghế trước và sau. Hệ thống điều hòa tự động 4 vùng giúp điều chỉnh nhiệt độ theo mong muốn của từng người ngồi, trong khi hệ thống âm thanh vòm cao cấp Burmester 13 loa cho âm thanh sống động, rõ nét.
Màn hình trung tâm 12,8 inch độ phân giải cao kết hợp hệ thống điều khiển bằng giọng nói AI, điều khiển bằng cử chỉ và cảm ứng giúp người dùng dễ dàng truy cập và điều khiển các chức năng của xe.
Ghế lái được thiết kế hoàn hảo với các chức năng như chỉnh điện, chức năng massage, sưởi và làm mát ghế giúp người lái cảm thấy thoải mái, dễ chịu.
Màn hình trung tâm 12,8 inch độ phân giải cao
6. Các trang bị tiện nghi của Mercedes-Benz S 450
-
Hệ thống giải trí: Mercedes S 450 được trang bị hệ thống giải trí COMAND với màn hình cảm ứng lớn, hệ thống âm thanh vòm Burmester, kết nối Bluetooth, định vị GPS và các tùy chọn giải trí khác. Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống giải trí phía sau, cung cấp màn hình độc lập cho hành khách phía sau.
-
Hệ thống lái: S450 được trang bị hệ thống lái tự động đa cấp, hệ thống giảm xóc và hệ thống kiểm soát hành trình giúp người lái cảm thấy thoải mái và an toàn khi lái xe.
-
Hệ thống an toàn: Mẫu xe này được trang bị hệ thống an toàn với nhiều chức năng an toàn như hệ thống cảnh báo điểm mù, hệ thống cảnh báo va chạm phía trước, hệ thống cảnh báo chệch làn đường, hệ thống kiểm soát tốc độ và hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động.
-
Hệ thống điều hòa: Mercedes S450 được trang bị hệ thống điều hòa tự động ba vùng giúp người lái và hành khách cảm thấy thoải mái trong mọi điều kiện thời tiết.
-
Hệ thống nâng hạ: Xe được trang bị hệ thống khung gầm AIRMATIC giúp nâng cao khả năng vận hành và độ ổn định của xe.
-
Nội thất: S450 có nội thất bọc da cao cấp, ghế chỉnh điện đa hướng và nhớ vị trí, sưởi và làm mát ghế, cửa sổ trời toàn cảnh, hệ thống đèn nội thất đa sắc nhiều màu và các cấu hình nội thất khác.
7. Hệ thống an toàn và khả năng vận hành
7.1 Hệ thống an toàn Mercedes S 450
-
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Tính năng này giúp xe Mercedes S 450 không bị trượt bánh khi phanh gấp.
-
Phân phối lực phanh điện tử (EBD): Tính năng này giúp phân bổ lực phanh hiệu quả giữa các bánh xe tùy theo điều kiện mặt đường và tải trọng của xe.
-
Chương trình ổn định điện tử (ESP): Tính năng này giúp xe ổn định trên đường, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp như khi tránh chướng ngại vật hoặc trên đường trơn trượt.
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Tính năng này giúp xe không bị trôi ngược khi khởi hành trên địa hình dốc.
-
Cảnh báo va chạm phía trước: Tính năng này giúp cảnh báo người lái xe về khả năng xảy ra va chạm với xe phía trước và hỗ trợ phanh tự động để giảm nguy cơ va chạm.
-
Cảnh báo điểm mù: Tính năng này giúp người lái xác định chướng ngại vật ở các góc khuất bên hông và cảnh báo nguy cơ va chạm.
-
Cảnh báo chệch làn đường: Chức năng này giúp xe Mercedes S 450 không bị trượt ra khỏi làn đường và hỗ trợ người lái trong việc đánh lái.
-
Hỗ trợ đỗ xe tự động: Tính năng này giúp người lái đỗ xe dễ dàng và an toàn hơn bằng cách tự động điều khiển hệ thống lái và thắt dây an toàn.
7.2 Hiệu suất Mercedes S 450
Mercedes S 450 được trang bị động cơ V6 tăng áp kép, dung tích 3.0L, công suất tối đa 362 mã lực và mô-men xoắn cực đại 500 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 9 cấp giúp xe vận hành mạnh mẽ và ổn định trên đường.
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h của xe chỉ mất 5,4 giây, tốc độ tối đa có thể đạt 250 km/h (giới hạn tốc độ điện tử). Khả năng vận hành của Mercedes S 450 được cải thiện nhờ hệ thống treo khí nén AIRMATIC giúp giảm rung lắc và tăng độ cứng cáp cho xe khi chạy trên đường.
Ngoài ra, Mercedes S 450 còn tự hào có một số tính năng nâng cao hiệu suất, bao gồm hệ thống lái Direct-Steer, hệ thống kiểm soát lực kéo 4MATIC và hệ thống phanh thế hệ mới với ống dẫn điện và bốn đĩa lớn để tăng cường khả năng dừng xe và đảm bảo an toàn khi vận hành.
8. Mức tiêu hao nhiên liệu của Mercedes-Benz S 450
Theo thông số kỹ thuật, Mercedes S 450 có mức tiêu thụ nhiên liệu ước tính khoảng 10,2 L/100 km ở điều kiện kết hợp (đường trường và đô thị). Tuy nhiên, mức tiêu hao nhiên liệu thực tế còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm điều kiện đường xá, tốc độ lái xe, cách sử dụng và bảo dưỡng xe của người lái, v.v.
Mức tiêu hao nhiên liệu của Mercedes S 450 ước tính vào khoảng 10,2 lít/100 km
Để tối ưu hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu, Mercedes S 450 được trang bị các tính năng bổ sung như chế độ Eco Start/Stop với tính năng tự động ngắt động cơ khi đèn đỏ hoặc tạm dừng, hộp số tự động động cơ 9 cấp với chế độ Eco và sử dụng hệ thống phanh tái tạo năng lượng sạc pin. .
9. Đánh giá tổng thể Mercedes S 450
9.1 Ưu điểm của Mercedes S 450
-
Thiết kế ngoại thất và nội thất sang trọng và đẳng cấp.
-
Được trang bị cơ sở vật chất, công nghệ hạng nhất đáp ứng nhu cầu của người sử dụng.
-
Khả năng vận hành mặt đường chắc chắn và ổn định, giúp người lái có cảm giác lái thoải mái và an toàn.
-
Hệ thống an toàn và hỗ trợ lái xe hiện đại bảo vệ sức khỏe và tính mạng của hành khách ở mức tối đa.
-
Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành.
9.2.Nhược điểm của Mercedes S 450
-
Xe có kích thước lớn và nặng khiến việc đi lại trong đô thị khá khó khăn.
-
Chi phí bảo trì và sửa chữa cao.
-
Không có điều khiển tự động hoàn toàn và cũng chưa được trang bị động cơ hybrid như nhiều đối thủ trong phân khúc.
-
Các tính năng và tiện nghi bổ sung tùy chọn sẽ làm tăng giá xe.
xem thêm:
Mercedes-AMG G63 2023 – giá bán, thông số kỹ thuật và hình ảnh
Giá xe Mercedes-Benz A-Class và thông số kỹ thuật 2023
Danh sách các mẫu xe Mercedes-Benz tại thị trường Việt Nam
Kamudi Việt Nam Là website cung cấp thông tin và sàn giao dịch ô tô đáng tin cậy hàng đầu Việt Nam!
CARMUDI.VN gợi ý một số mẫu xe khủng giá tiền tỷ
- 𝐂𝟐𝟎𝟎 𝐄𝐱𝐜𝐥𝐮𝐬𝐢𝐯𝐞 2021, Đen, Super Surf 1700, Xe nguyên bản hứa hẹn
- 𝐌𝐞𝐫𝐜𝐞𝐝𝐞𝐬 𝐂𝟐𝟎𝟎 𝐄𝐱𝐜𝐥𝐮𝐬𝐢𝐯𝐞 2021, màu đen, siêu lưới…
- Mercedes_GLC300_4MATIC Model_2021 đã đi được 25.000 dặm
- Mercedes_GLC300_4MATIC model_2021 quãng đường 25.000 m…
- Kia Cerato 1.6 K3 Sedan 2019 (FWD) 1.6
- Kia Cerato 1.6 K3 Sedan 2019 (FWD) 1.6
- Chevrolet Orlando 1.8 2017
- Chevrolet Orlando 1.8 2017
- Mitsubishi Outlander 2.0 Cao Cấp 2018
- Mitsubishi Outlander 2.0 Cao Cấp 2018
- Ford Mondeo 2003 AT
- Ford Mondeo 2003 AT