Cập nhật 2024: BMW X5 2024: Giá xe, Thông số & Hình ảnh

BMW X5 2023 mới có đôi chút khác biệt và được đánh giá cao với những tiện nghi. BMW X5 là mẫu xe được xem là nền tảng vững chắc cho sự thành công của dải X-Series của BMW. BMW X5 2023 thuộc thế hệ thứ tư (G05).

  • Đánh giá Volkswagen Polo GTI Edition 25: Phiên bản kỷ niệm 25 năm
  • Honda e:Ny1: Crossover điện đầy tiềm năng từ Honda
  • Mazda 6: Hướng dẫn chọn động cơ và hộp số phù hợp với nhu cầu của bạn

          Mục lục

1. Thông số kỹ thuật BMW X5 2023
2. Kích thước BMW X5 2023
3. Về ngoại thất BMW X5 2023
3.1 Đầu xe ô tô BMW X5 2023
3.2 Thân xe ô tô BMW X5
3.3 Màu xe của BMW X5 2023
4. Đánh giá nội thất BMW X5 2023
4.1 Thiết kế chung của BMW X5
4.2 Ghế ngồi và khoang hành lý BMW X5 2023
4.3 Khu vực lái ô tô BMW X5 2023
5. Tiện nghi BMW X5 2023
6. Hệ thống an toàn trên BMW X5 2023
7. Động cơ và vận hành của BMW X5 2023
 

BMW X5 2023 mới có đôi chút khác biệt và được đánh giá cao với những tiện nghi. BMW X5 là mẫu xe được xem là nền tảng vững chắc cho sự thành công của dải X-Series của BMW.

BMW X5 2024: Giá xe, Thông số & Hình ảnh

BMW X5 2023 thuộc thế hệ thứ tư (G05). X5 được xem là mở đầu cho dòng SUV của hãng. Phiên bản mới được hãng nâng cấp nổi bật hơn về vẻ ngoài. Cùng với đó là nâng cấp thiết bị bên trong. Mức giá của X5 không quá chênh lệch, hứa hẹn sẽ trở thành đối thủ đáng gờm. Hiện BMW X5 đang có 3 phiên bản được phân phối:

  • BMW X5 xDrive 40i xLine
  • BMW X5 xDrive 40i xLine Plus
  • BMW X5 xDrive 40i M Sport

1. Thông số kỹ thuật BMW X5 2023

 

Thông số kỹ thuật BMW X5 xDrive40i xLine  BMW X5 xDrive40i xLine Plus BMW X5 xDrive40i M Sport
Số chỗ ngồi 7 7 5
Kích thước tổng thể DxRxC (mm)  4.922 x 2.004 x 1.745  4.922 x 2.004 x 1.745 4.922 x 2.004 x 1.745
Chiều dài cơ sở (mm) 2.975 2.975 2.975
Tự trọng (kg)  2.135  2.135 2.060
Động cơ I6 TwinTurbo 3.0L I6 TwinTurbo 3.0L  I6 TwinTurbo 3.0L 
Loại nhiên liệu Xăng  Xăng  Xăng 
Công suất tối đa (mã lực)  340 / 5.500 – 6.500 340 / 5.500 – 6.500 340 / 5.500 – 6.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm) 450 / 1.500 – 5.200 450 / 1.500 – 5.200 450 / 1.500 – 5.200
Hộp số Tự động 8 cấp STEPTRONIC  Tự động 8 cấp STEPTRONIC Tự động 8 cấp STEPTRONIC 
Tốc độ tối đa (km/h) 243 243 243
Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) 5,5 5,5 5,5
Mâm xe  19 inch 5 chấu kép (kiểu 734) 20 inch 5 chấu kép (kiểu 738) Thể thao M 20 inch đa chấu (kiểu 740) 
Hệ thống đèn pha  Adaptive LED  BMW Laserlight BMW Laserlight
Đèn ban ngày LED  Có 
Gói trang bị ngoại thất xLine xLine M Sport 
Trang trí nội thất  Ốp nhôm Mesheffect, mặt táp-lô bọc da Sensatec  Ốp nhôm Mesheffect, chạm pha lê CraftedClarity, mặt táp-lô bọc da Sensatec Ốp nhôm Tetragon, chạm pha lê CraftedClarity, mặt táp-lô bọc da Sensatec
Hệ thống điều hòa  Tự động 4 vùng Tự động 4 vùng Tự động 2,5 vùng
Hệ thống BMW Live Cockpit Professional Với bảng đồng hỗ kỹ thuật số 12,3 inch; màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch; núm xoay điều khiển iDrive Touche & hệ điều hành BMW 7.0 Với bảng đồng hỗ kỹ thuật số 12,3 inch; màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch; núm xoay điều khiển iDrive Touche & hệ điều hành BMW 7.0 Với bảng đồng hỗ kỹ thuật số 12,3 inch; màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch; núm xoay điều khiển iDrive Touche & hệ điều hành BMW 7.0
Hệ thống âm thanh  BMW HiFi 12 loa; công suất 205W; âm-li đa kênh Harman Kardon 16 loa; công suất 600W; âm-li 9 kênh Harman Kardon 16 loa; công suất 600W; âm-li 9 kênh
Vô-lăng  Bọc da, tích hợp các nút bấm đa chức năng  Bọc da, tích hợp các nút bấm đa chức năng Thể thao M bọc da, tích hợp các nút bấm đa chức năng
Ghế ngồi Bọc da Vernasca  Bọc da Vernasca Bọc da Vernasca 
Hàng ghế trước  Điều chỉnh điện với chức năng nhớ vị trí cho ghế người lái  Điều chỉnh điện với chức năng nhớ vị trí cho ghế người lái Điều chỉnh điện với chức năng nhớ vị trí cho ghế người lái 
Hàng ghế thứ 2  Gập 40/20/40  Gập 40/20/40, có thể điều chỉnh độ ngả lưng Gập 40/20/40, có thể điều chỉnh độ ngả lưng 
Hàng ghế thứ 3  Gập 50/50  Gập 50/50  Không

 

2. Kích thước BMW X5 2023

BMW X5 sở hữu ngoại hình bề thế nhờ việc tăng kích thước. BMW X5 2022 sở hữu kích thước DxRxC lần lượt là 4.922 x 2.004 x 1.745 (mm). Trục cơ sở BMW X5 là 2.975 mm. So với thế hệ trước, X5 có chiều dài và trục cơ sở dài hơn. Nhỉnh hơn 36 và 42 mm. Chiều rộng và cao có phần ngắn hơn hơn.

BMW X5 2024: Giá xe, Thông số & Hình ảnh

Nếu so với các đối thủ trong phân khúc, trục cơ sở BMW rộng hơn Mercedes 57mm.

3. Về ngoại thất BMW X5 2023

 Trên chiếc BMW X5, mỗi một chi tiết nhỏ đều chăm chút tỉ mỉ. BMW X5 2023 được trang bị lưới tản nhiệt siêu khủng có thiết kế hình lục giác, đèn pha với kiểu dáng khác biệt và hệ thống hút gió cực mạnh. Bánh xe hợp kim nhẹ 22” mới mẻ là điểm đặc biệt của chiếc xe này

3.1 Đầu xe ô tô BMW X5 2023

Đầu xe BMW X5 2023 được thiết kế mạnh mẽ. BMW vẫn giữ nguyên lưới tản nhiệt hình quả thận. Với thiết kế được kết hợp từ nhiều thanh dọc dạng kim loại có kích thước lớn. Chi tiết này được viền nguyên khối, tạo sự chắc chắn cho X5.

 

BMW X5 2024: Giá xe, Thông số & Hình ảnh

Nắp capo xuất hiện đường dập nổi chạy từ mũi xe đến kính lái. Trong khi phía dưới có các khe gió và thanh chắn bảo vệ cản trước. Hiện đại hơn, mặt ca lăng được thiết kế có thể đóng mở tự động.

3.2 Thân xe ô tô BMW X5

Hai đường gân dập nổi là sự đặc sắc của BMW X5 2023. Đường gân trên hơi cong lên tại vị trí tay nắm cửa phía sau và chấm dứt ở đèn hậu tạo cho phần trên của xe một diện mạo hoàn toàn mới. Trông cá tính hơn, khỏe khoắn hơn. Đường gân ở phía dưới trải dài trên 2 cửa, kết hợp với khe thông gió tại vòm bánh trước tăng phần thể thao.

BMW X5 2024: Giá xe, Thông số & Hình ảnh

Các chi tiết như viền cửa sổ, giá nóc và bậc lên xuống đều làm bằng hộp kim nhôm.

Theo đó, với gói trang bị Xline, viền cửa sổ, giá nóc và bậc lên xuống cửa đều được làm bằng hợp kim nhôm sang trọng. Phần kính ở khoang sau tối màu. Cửa hít được bố trí ở bản Xline Plus.

Cụm đèn pha mới có thiết kế tròn hơn so với bản cũ. Đèn được bố trí tách biệt khỏi lưới tản nhiệt. Hệ thống đèn pha thích ứng Adaptive LED với chức năng tự động điều chỉnh góc chiếu cũng được trang bị trên BMW i8 2023. 2 phiên bản X5 xDrive40i xLine Plus và X5 xDrive40i M Sport là hệ thống đèn Laserlight hiện đại.

3.3 Màu xe của BMW X5 2023

BMW X5 có 6 màu tùy chọn:

  • Trắng (Mineral White)
  • Đen(Black Sapphire)
  • Xám (Arctic Grey)
  • Xám ánh nóng(Sophisto Grey)
  • Vàng đồng ánh xanh (Manhattan Green Metallic)
  • Xanh dương (Phytonic Blue)

BMW X5 2024: Giá xe, Thông số & Hình ảnh

4. Đánh giá nội thất BMW X5 2023

4.1 Thiết kế chung của BMW X5

Với kích thước lớn hơn trước, không gian bên trong của BMW X5 2023 vô cùng rộng rãi. Nội thất BMW X5 2023 có sự kết hợp từ các vật liệu như nhôm Mesh Effect, da và ốp gỗ Bạch Dương và gỗ Fineline (tùy phiên bản) đầy tinh tế. Màu chủ đạo nội thất theo tone đen sang trọng.

Nội thất BMW X5 được trang bị 3 màu tùy chọn: nâu (Coffee), đen (Black), trắng (Ivory White).

X5 được thiết kế cửa trời toàn cảnh Panorama Sky Lounge. Khoang nội thất được nhấn bằng thủy tinh pha lê sang trọng. Gói trang bị mùi hương Ambient Air mang đến bốn hương thơm tự nhiên khác nhau. Hệ thống âm thanh vòm kim cương Bowers & Wilkins mang đến cho X5 chất lượng âm thanh tuyệt vời. Giúp tài xế tỉnh táo trên mọi nẻo đường.

4.2 Ghế ngồi và khoang hành lý BMW X5 2023

Không gian ghế ngồi của BMW X5 rộng rãi nhờ thiết kế trục cơ sở tăng. Hệ thống ghế ngồi bọc da Vernasca.

Hàng ghế trước khá thoáng vì có khoảng trống để chân và khoảng sáng trần tốt. Phong cách thể thao là thiết kế hàng ghế trước hướng đến. Các chức năng chỉnh điện hay nhớ vị trí ghế lái được bổ sung tăng tính hoàn thiện. Đối với bản xLine Plus, thông gió và sưởi được bổ sung hàng ghế trước.

BMW X5 2024: Giá xe, Thông số & Hình ảnh

Hàng ghế thứ hai được khách hàng đánh giá ổn. Khoảng trần BMW i8 cao và chỗ để chân khá rộng. Ở trung tâm còn có thêm bệ tỳ tay. Chi tiết này giúp tăng tính sự thoải mái cho khách hàng.

Hàng ghế cuối được đánh giá khi khoảng trần cao có thể vừa với người 1m8. Họ vẫn có thể duỗi chân và ngồi thẳng đứng thoải mái.

Với kích thước lớn, X5 có khoang hành lý với thể tích lên tới 650 lít. Khi gập 2 hàng ghế sau, con số này tăng lên tối đa đến 1.870 lít.

4.3 Khu vực lái ô tô BMW X5 2023

Vô lăng M của BMW X5 2023 bọc da cao cấp, tích hợp đầy đủ các phím điều khiển chức năng. Phía sau tay lái là bảng đồng hồ lớn kích thước 12.3 inch dùng hệ thống BMW Live Cockpit Professional. Bản Plus còn có thêm công nghệ hiển thị thông tin trên kính lái HUD hiện đại giúp người lái nắm bắt thông tin dễ dàng hơn. Gương chiếu hậu ở khu vực lái trung tâm là loại chống chói tự động.

BMW X5 2024: Giá xe, Thông số & Hình ảnh

Cần số ở bản xLine Plus dạng pha lê “Crafted Clarity” sang trọng, bắt mắt. Các nút bấm ở cụm cần số được xếp thẳng hàng. Dù không được bố trí ở dạng pha lê nhưng cần số bản xLine cũng được mạ chrome, bo tròn tiện lợi.

5. Tiện nghi BMW X5 2023

Sở hữu những công nghệ kết nối tối tân nhất của BMW, chiếc BMW X5 2023 xuất sắc thể hiện sự liên kết nhịp nhàng trong từng chuyển động và tầm nhìn vượt thời đại. Các dịch vụ kỹ thuật số thông minh và hệ thống trợ lái giúp bạn nối kết xuyên suốt với thế giới bên ngoài, đồng thời những thao tác vận hành trực quan, dễ hiểu sẽ mang đến cho bạn sự thoải mái và an toàn tối đa.

Hệ điều hành BMW 7.0 ra đời mang đến triết lý vận hành cực kỳ mới mẻ: điều khiển các chức năng của xe dễ dàng và đơn giản hơn thông qua cử chỉ, lời nói, màn hình cảm ứng và bộ điều khiển iDrive. Để làm được điều này, mọi chức năng của bộ điều khiển đã được nâng cấp, chẳng hạn như giờ đây bạn đã có thể trực tiếp lựa chọn tất cả các dịch vụ kỹ thuật số (vd: các ứng dụng).

6. Hệ thống an toàn trên BMW X5 2023

Với trang bị 6 túi khí, hệ thống an toàn của BMW X5 2023 khá ổn. Đi cùng các tính năng hiện đại như:

  • Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
  • Đổ đèo
  • Hệ thống giảm áp suất lốp
  • Khóa cửa tự động khi xe chạy
  • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe parking assistant, camera 360 độ,…

Chiếc SUV này vinh dự đạt chứng nhận cao nhất “Top Safety Pick+” của IIHS (Viện Bảo hiểm an toàn xa lộ Mỹ).

 Các tính năng an toàn tiêu biểu của BMW X5 2023 có thể kể tới như: Hỗ trợ lái tắc đường, Hỗ trợ giữ làn. Và Hỗ trợ dừng xe khẩn cấp (hệ thống mới này khi được kích hoạt, hệ thống này sẽ dừng phương tiện trong trường hợp người lái bị mất ý thức vì vết thương hoặc bệnh tật).

Ngoài ra, việc lái xe còn trở nên trọn vẹn và an toàn hơn nhờ loạt hệ thống tiêu chuẩn như: Giám sát điểm mù, cảnh báo chuyển làn, cảnh báo va chạm trước/sau, giám sát người qua đường và phòng tránh va chạm trong thành phố.

  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống hỗ trợ xuống đèo/dốc HDC
  • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Parking Assistant Plus tích hợp camera 360 độ
  • Chức năng hỗ trợ lùi xe Reversing Assistant
  • Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control
  • Hệ thống túi khí
  • Hệ thống giám sát áp suất lốp

7. Động cơ và vận hành của BMW X5 2023

X5 mới chỉ mất 5,5 giây để tăng tốc từ 0 – 100 km/h, vận tốc tối đa đạt 243 km/h. Theo công bố, mức tiêu thụ nhiên liệu (hỗn hợp) của chiếc SUV này từ 8,5 – 8,8 lít/100 km.

Cả 3 phiên bản BMW X5 2023 đều được trang bị trang bị động cơ I6 TwinPower Turbo 3.0L. Đi cùng với hộp số tự động 8 cấp STEPTRONIC và hệ dẫn động 4 bánh. Việc có thể tăng tốc nhanh đến như vậy phải nhắc đến công suất 340 mã lực và mô men xoắn 450Nm. Vận tốc tối đa đạt 243km/h.

  • Tiêu thụ trung bình của động cơ trên chiếc BMW X5 2023 tại thị trường Việt Nam rơi vào khoảng 8,5 lít tới 8,9 lít xăng cho quãng đường 100km
  • Thể tích bình xăng cho BMW X5 2022 là 83 lít.
  • Công suất cực đại (hp @ rpm): 340 @ 5500 – 6500
  • Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm): 450 @ 1500 – 5200
  • Hệ thống treo khí nén
  • Lốp an toàn Runflat
  • Lẫy chuyển số phía sau tay lái
  • Chức năng lựa chọn chế độ vận hành Driving experience control bao gồm chế độ thích ứng thông minh

Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!

 

 

Carmudi Vietnam

CARMUDI.VN GỢI Ý MỘT SỐ XE GIÁ TỐT

  • Toyota Avanza 2020 số sàn xe cty thanh lý xhđ đủ
  • Toyota Avanza 2020 số sàn xe cty thanh lý xhđ đ…
420 triệu
Xe cũ
Xe cũ
420 triệu
  • TRANSIT VAN 6 CHỖ_LÁI BẰNG B2_KHÔNG GIỜ CẤM_BAO TEST
  • TRANSIT VAN 6 CHỖ_LÁI BẰNG B2_KHÔNG GIỜ CẤM_BAO…
498 triệu
Xe cũ
Xe cũ
498 triệu
  • Hyundai Santafe 2.2 Premium 4×4 AT
  • Hyundai Santafe 2.2 Premium 4×4 AT
979 triệu
Xe cũ
Xe cũ
979 triệu
  • 2019 Mazda CX-8 Premium, màu nâu, BSTP, odo 5,1 vạn
  • 2019 Mazda CX-8 Premium, màu nâu, BSTP, odo 5,1…
775 triệu
Xe cũ
Xe cũ
775 triệu
  • 2020 Honda CR-V (FL-November) 1.5 TC-P VTEC SUV (4WD) 1.5
  • 2020 Honda CR-V (FL-November) 1.5 TC-P VTEC SUV…
835 triệu
Xe cũ
Xe cũ
835 triệu
  • Mercedes Benz E Class E280 BS SG, BH 3 Tháng
  • Mercedes Benz E Class E280 BS SG, BH 3 Tháng
320 triệu
Xe cũ
Xe cũ
320 triệu
Đánh giá:

5/5 (10 đánh giá)

Chia sẻ

Tags: ô tô bmw#2023

Related Posts