Cập nhật 2024: Audi A4: Giá & Thông số mới nhất 2023

Audi A4 được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu của những ai mong muốn một chiếc xe sang trọng, lịch lãm và phong cách. Với thiết kế đẹp, hiện đại và sang trọng, A4 là một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Audi trên toàn thế giới.

  • Audi là hãng xe của nước nào?
  • Xe sang giá 2 tỷ đồng – đẳng cấp doanh nhân Việt
  • Phiên bản Audi A4 2WD đầu tiên ra mắt tại Việt Nam

Mục lục

1. Giới thiệu về Audi A4
2. Giá xe Audi A4
3. Thông số kỹ thuật Audi A4
4. Ngoại hình của Audi A4
4.1.Phần đầu xe Audi A4 Đầu
4.2 Thân xe Audi A4
4.3.Phía sau Audi A4
5. Nội thất Audi A4
6. Các trang bị tiện nghi của Audi A4
7. Hệ thống an toàn và khả năng vận hành
7.1.Hệ thống an toàn Audi A4
7.2.Khả năng vận hành của Audi A4
Tám, mức tiêu hao nhiên liệu của Audi A4
9. Đánh giá tổng thể Audi A4
9.1.Ưu điểm của Audi A4
9.2.Nhược điểm của Audi A4

1. Giới thiệu về Audi A4

Audi A4 là mẫu sedan cỡ trung được hãng xe Đức Audi sản xuất từ ​​năm 1994. Nó được trang bị động cơ mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến để đáp ứng nhu cầu lái xe trên đường. Đồng thời còn mang lại cảm giác thoải mái, thuận tiện khi đi lại trong đô thị.

Audi A4 được trang bị nhiều chức năng tiện ích như hệ thống âm thanh cao cấp, màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống lái tự động cũng như nhiều chức năng an toàn như hệ thống phanh ABS, hỗ trợ đổ đèo, hệ thống giám sát, giám sát điểm mù, cảnh báo va chạm. .

Audi A4: giá và thông số kỹ thuật mới nhất năm 2023Audi A4 là mẫu sedan cỡ trung

A4 cũng là một trong những mẫu xe của Audi được trang bị những công nghệ độc quyền. Chẳng hạn như hệ thống đèn pha LED thông minh, hệ thống lái quang điện, v.v. Với thiết kế hiện đại cùng những tính năng tiện ích, Audi A4 được đánh giá là một trong những mẫu sedan cỡ trung cao cấp nhất trên thị trường hiện nay.

2. Giá xe Audi A4

tên xe giá ước tính Giá lăn bánh được tính toán đột xuất
ở Hà Nội ở thành phố hồ chí minh các tỉnh khác
Audi A4 1.790.000.000 đồng Việt Nam 2.027.180.700 1.991.380.700 1.972.380.700
Audi A4 Sline45 1.970.000.000 đồng Việt Nam 2.228.780.700 2.189.380.700 2.170.380.700
Audi A4 Advanced Plus 40 TFS 1.990.000.000 đồng Việt Nam 2.340.780.700 2.299.380.700 2.280.380.700

3. Thông số kỹ thuật Audi A4

Thông số kỹ thuật Audi A4

trình độ cao

dòng chữ S

động cơ

A4 40 TFSI

Xe dẫn động bốn bánh A4 45 TFSI

dung tích

2,0 lít

2,0 lít

Công suất tối đa (Ps/vòng/phút)

140/4.200 – 6.000 won

180/5.000 – 6.500 won

Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)

320/1.450 – 4.200

370/1.600 – 4.300

Hệ thống hybrid nhẹ 12V MHEV

bánh răng

Cấp 7 S tronic

Cấp 7 S tronic

lái xe

cầu trước

4 đoạn cắt

Tăng tốc 0 – 100 km/h

7,3 giây

5,8 giây

Tốc độ tối đa (km/h)

Chương 241

250

chế độ lái

5 chế độ

5 chế độ

hệ thống treo cân bằng

tùy chọn

4. Ngoại hình của Audi A4

4.1.Phần đầu xe Audi A4 Đầu

Thiết kế phần đầu xe của Audi A4 đậm chất thể thao và mạnh mẽ. Vô lăng rộng đặc trưng với các nan lưới đan xen, kết hợp với logo Central Motor Company và đèn LED chạy ban ngày tạo nên cá tính mạnh mẽ của Audi. Thiết kế đèn pha của A4 cũng rất ấn tượng với những đường nét sắc sảo và tinh tế. Kết hợp với đèn LED chạy ban ngày và đèn sương mù tích hợp tạo nên diện mạo Audi độc đáo. Cánh thấp hai bên giúp tăng khả năng thông gió và giảm lực cản. Đồng thời tạo tính thẩm mỹ thể thao và mạnh mẽ cho xe.

Audi A4: giá và thông số kỹ thuật mới nhất năm 2023

Mặt trước của Audi A4

Khung kính phía trước nằm nghiêng so với cửa sổ phía trước. Tạo ra một chiếc xe độc ​​đáo và hiện đại. Ngoài ra, A4 còn được trang bị các chi tiết mạ crom sáng bóng như lưới tản nhiệt và khung cửa sổ tạo vẻ ngoài sang trọng và lịch lãm. Tất cả những chi tiết này tạo nên một chiếc xe hấp dẫn, thể thao, đậm chất Audi. Thu hút sự chú ý của mọi người trên đường phố.

4.2 Thân xe Audi A4

Audi A4 là mẫu xe có thiết kế thân xe chắc chắn, sắc sảo. Được sản xuất trên nền tảng Audi MLB. Kích thước tổng thể của xe lần lượt là 4.663 x 1.893 x 1.659 mm (dài x rộng x cao), chiều dài cơ sở 2.819 mm. Cung cấp không gian rộng rãi cho hành khách và hàng hóa. Bề mặt thân máy bay được làm bằng vật liệu chất lượng cao. Đảm bảo sự linh hoạt và nhẹ nhàng khi di chuyển.

Audi A4: giá và thông số kỹ thuật mới nhất năm 2023Thân xe Audi A4

Thiết kế thân xe Audi A4 được tô điểm bằng các chi tiết crom sáng bóng tạo nên nét thẩm mỹ tinh tế và sang trọng. Vô lăng rộng cùng các nan lưới lồng vào nhau là điểm nhấn trong thiết kế bề mặt thân xe, tạo nên nét đặc trưng của thương hiệu Audi. Ngoài ra, thiết kế chắn bùn thấp 2 bên, ốp động cơ, tay nắm cửa, gương chiếu hậu và các thiết kế khác rất tinh tế và khỏe khoắn. Mang lại vẻ thể thao và hiện đại cho xe.

4.3.Phía sau Audi A4

Thiết kế phía sau của Audi A4 đơn giản và thanh lịch. Tạo sự cân bằng và hài hòa cho chiếc xe. Điểm nhấn phía sau là bộ đèn hậu LED hiện đại và sắc nét. Liên kết với nhau bằng các thanh ngang mạ crom bóng loáng.

Audi A4: giá và thông số kỹ thuật mới nhất năm 2023

Phần đuôi xe Audi A4

Ngoài ra còn có các chi tiết mạ crôm xung quanh cửa bên và xung quanh nắp cốp sau. Tạo nên vẻ ngoài sang trọng và tinh tế. Nắp chụp ống xả kép được thiết kế đặc biệt nhằm nâng cao cảm giác chuyển động và sức mạnh cho phần đuôi xe. Một điểm nhấn khác ở phần đuôi xe là dàn âm thanh mạnh mẽ và khối đèn hậu sáng sủa. Tạo phong cách riêng cho xe.

5. Nội thất Audi A4

Thiết kế nội thất của Audi A4 tinh tế và trang nhã. Mang lại cảm giác lái thú vị cho người lái và hành khách. Với những trang bị và tính năng nội thất cao cấp, Audi A4 có thể được trang bị nhiều kiểu khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Nhưng vẫn đảm bảo chất lượng và mẫu mã tinh tế.

Ghế ngồi của Audi A4 được bọc da cao cấp và có thể điều chỉnh linh hoạt. Giúp người lái và hành khách có được tư thế ngồi thoải mái nhất. Hệ thống điều hòa tự động và hệ thống thông gió tối ưu đảm bảo không khí trong xe luôn trong lành, dễ chịu.

Audi A4: giá và thông số kỹ thuật mới nhất năm 2023Nội thất Audi A4

Ở phiên bản cao cấp Audi A4, ghế ngồi bọc da Nappa cao cấp, vô lăng bọc da, khởi động bằng nút bấm, cửa sổ trời và hệ thống giám sát điểm mù. Hệ thống giải trí màn hình cảm ứng lớn và hệ thống âm thanh vòm của Bang & Olufsen. Mang lại trải nghiệm giải trí hạng nhất cho người dùng.

6. Các trang bị tiện nghi của Audi A4

Audi A4 là mẫu sedan hạng sang có thiết kế sang trọng và nhiều tính năng tiện nghi. Dưới đây là một số tính năng và tính năng tiện nghi của Audi A4:

  • Hệ thống âm thanh: Audi A4 được trang bị hệ thống âm thanh cao cấp với nhiều loa và màn hình cảm ứng mang đến âm thanh sống động, chất lượng cao.
  • Hệ thống khởi động bằng nút bấm: Hệ thống khởi động bằng nút bấm tiện lợi và tiên tiến cho phép người lái khởi động xe dễ dàng mà không cần dùng đến chìa khóa.
  • Hệ thống đèn LED: Audi A4 sử dụng hệ thống đèn LED hiện đại hiệu suất cao, mang lại ánh sáng rực rỡ và giúp cải thiện tầm nhìn cho người lái.
  • Hệ thống giải trí Audi MMI: Hệ thống giải trí thông minh Audi MMI tích hợp nhiều chức năng như định vị GPS, kết nối điện thoại thông minh, phát nhạc, gọi điện và truy cập Internet.
  • Hệ thống điều hòa tự động: Hệ thống điều hòa tự động có các ống dẫn phân bố khắp cabin giúp duy trì không khí mát mẻ, dễ chịu cho tất cả người ngồi trên xe.
  • Hệ thống an toàn: Audi A4 được trang bị các hệ thống an toàn tiên tiến như hệ thống phanh ABS, hệ thống kiểm soát áp suất lốp, cảm biến điểm chết, hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động.
  • Cửa sổ trời: Audi A4 được trang bị cửa sổ trời cỡ lớn, giúp tăng cường ánh sáng tự nhiên và tạo cảm giác rộng rãi trong cabin.
  • Ghế có thể điều chỉnh: Ghế có thể điều chỉnh độ cao, độ nghiêng giúp người lái và hành khách có được tư thế ngồi thoải mái nhất.

Audi A4: giá và thông số kỹ thuật mới nhất năm 2023

Audi A4 màu đỏ

7. Hệ thống an toàn và khả năng vận hành

7.1.Hệ thống an toàn Audi A4

Audi A4 được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến, giúp bảo vệ người ngồi trên xe trước nguy cơ va chạm và đảm bảo an toàn khi lái xe trên đường. Dưới đây là một số tính năng an toàn của Audi A4:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: ABS giúp bánh xe không bị bó cứng khi phanh khẩn cấp. Giúp người lái xe kiểm soát phương tiện tốt hơn và giảm nguy cơ tai nạn.
  • Hệ thống kiểm soát hành trình: Hệ thống này giúp xe giữ tốc độ phù hợp và duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước. Giúp người lái xe tránh được rủi ro va chạm và nâng cao sự an toàn cho hành khách.
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESC: ESC giúp xe điều khiển ổn định hơn trên các địa hình khó, tránh nguy cơ mất lái. Giúp cải thiện sự an toàn cho người lái và hành khách.
  • Hệ thống cảnh báo va chạm: Hệ thống cảnh báo va chạm giúp người lái xe xác định nguy cơ va chạm và đưa ra cảnh báo kịp thời để tránh tai nạn.
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù: Hệ thống này giúp người lái xác định chướng ngại vật hoặc xe trong điểm mù và đưa ra cảnh báo kịp thời để tránh va chạm.
  • Hỗ trợ đỗ xe: Hệ thống này giúp người lái đỗ xe dễ dàng và an toàn hơn với các tính năng như cảnh báo khoảng cách, hỗ trợ điều khiển lái, hỗ trợ hình ảnh camera lùi.
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Hệ thống này giúp người lái khởi động xe dễ dàng trên địa hình dốc.
  • Hệ thống giám sát áp suất lốp: Hệ thống này giúp người lái theo dõi áp suất lốp của xe và cảnh báo nếu có vấn đề.
  • Hệ thống phanh tay điện tử: Hệ thống này giúp người lái dễ dàng kích hoạt phanh tay và giữ cho xe ổn định khi đỗ xe.

7.2.Khả năng vận hành của Audi A4

Động cơ của Audi A4 là loại 4 xi-lanh tăng áp, có nhiều tùy chọn động cơ từ 1.4L đến 3.0L, công suất từ ​​150 đến 354 mã lực và mô-men xoắn từ 250 đến 500 Nm. Những động cơ này được kết hợp với hộp số S tronic 7 cấp hoặc hộp số tự động Tiptronic 8 cấp, tùy thuộc vào phiên bản xe.

Audi A4: giá và thông số kỹ thuật mới nhất năm 2023Động cơ Audi A4

Việc kiểm soát hiệu suất của Audi A4 cực kỳ nhanh nhẹn và dễ dàng, với hệ thống lái trợ lực điện và khung gầm được thiết kế mang lại sự ổn định và thoải mái khi lái xe. Ngoài ra, hệ truyền động quattro tùy chọn giúp xe vận hành mạnh mẽ và an toàn trên mọi địa hình và điều kiện thời tiết.

Tám, mức tiêu hao nhiên liệu của Audi A4

Nhờ công nghệ tiên tiến nên Audi A4 còn có khả năng tiết kiệm nhiên liệu cao. Xe sử dụng động cơ xăng 2.0L 4 xi-lanh và hộp số tự động 7 cấp, kết hợp hệ thống start-stop và hệ thống tăng áp giúp giảm tiêu hao nhiên liệu. Theo thông số kỹ thuật của hãng, Audi A4 tiêu thụ khoảng 6,8 lít nhiên liệu/100 km và thải ra khoảng 156 g/km CO2.

Ngoài ra, Audi A4 còn được trang bị các chức năng giúp tối ưu hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu như hệ thống hỗ trợ đổ đèo, hệ thống tái tạo năng lượng khi phanh gấp, hệ thống tự động ngắt động cơ khi xe đứng yên.

9. Đánh giá tổng thể Audi A4

9.1.Ưu điểm của Audi A4

  • Thiết kế sang trọng, hiện đại, đặc biệt là phiên bản mới nhất A4.

  • Xe được trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi và an toàn, bao gồm hệ thống âm thanh cao cấp, hệ thống thông tin giải trí, kiểm soát hành trình, hỗ trợ đỗ xe tự động, cảnh báo điểm mù và giám sát áp suất lốp.

  • Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt ở phiên bản máy xăng.

9.2.Nhược điểm của Audi A4

  • So với các đối thủ cùng phân khúc thì giá A4 khá cao.

  • Khoang hành lý không rộng rãi như một số đối thủ.

  • Máy điều hòa không hoạt động tốt trên một số mẫu máy.

xem thêm:

Audi Q5: giá và thông số kỹ thuật mới nhất năm 2023

Audi TTS Memorial – Phiên bản kỷ niệm chỉ bán được 100 chiếc

Audi Q3: giá và thông số kỹ thuật mới nhất năm 2023

Kamudi Việt Nam Là website cung cấp thông tin và sàn giao dịch ô tô đáng tin cậy hàng đầu Việt Nam!

Kamudi Việt Nam

CARMUDI.VN gợi ý một số mẫu xe khủng giá tiền tỷ

  • Toyota Land Cruiser Prado 2018
  • Toyota Land Cruiser Prado 2018
4 tỷ 400 triệu
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
4 tỷ 400 triệu
  • Chủ xe HYUNDAI I30_1 hiếm khi đi BÁN_KIỂM TRA BỘ LƯU TRỮ chính hãng
  • Chủ xe HYUNDAI I30_1 hiếm khi đi BÁN_KIỂM TRA BỘ LƯU TRỮ chính hãng
310 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
310 triệu won
  • Mẫu xe Mazda CX8 2023
  • Mẫu xe Mazda CX8 2023
989 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
989 triệu won
  • Eco Sport Titan 1.5L 2020
  • Eco Sport Titan 1.5L 2020
520 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
520 triệu won
  • Mazda 3 1.5AT 2016 Biển Tỉnh
  • Mazda 3 1.5AT 2016 Biển Tỉnh
410 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
410 triệu won
  • Toyota Corolla Cross HEV 1.8 2021
  • Toyota Corolla Cross HEV 1.8 2021
960 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
960 triệu won
đánh giá:

5/5 (10 đánh giá)

chia sẻ

Nhãn: Audi A4 Audi

Related Posts