Audi A3 là mẫu sedan hạng sang cỡ nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Đức Audi từ năm 1996. Có sẵn dưới dạng sedan 4 cửa hoặc hatchback 5 cửa, A3 được biết đến với thiết kế thể thao, tính năng công nghệ tiên tiến và nội thất chất lượng cao.
- Việt Nam triệu hồi lý do một số xe Audi A3
- Lộ diện phiên bản trục cơ sở kéo dài của Audi A3 gây cuồng tín
- Audi A3 2015 thu hút người chơi xe Đức mới
Mục lục
1. Giới thiệu về Audi A3
Được nhập khẩu từ Đức và bán tại Việt Nam, Audi A3 được trang bị động cơ xăng 1.4L hoặc 2.0L. Nội thất của xe sang trọng và tiện nghi. Giá xe Audi A3 khởi điểm từ 1,5 tỷ đồng, tùy phiên bản và trang bị. Phiên bản Audi A3 bán ở Việt Nam không giống phiên bản bán ra nước ngoài.
Audi A3 nhập khẩu từ Đức
2. Giá xe Audi A3
2.1 Audi A3 hatchback 1.4
Theo khảo sát, giá xe Audi A3 Sportback 1.4 hiện nay như sau:
nhãn giá | 1.500.000.000 đồng |
Phí đăng ký (10%) | 150.000.000 đồng Việt Nam |
Phí đăng ký lưu hành | 240.000 VNĐ |
phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đồng Việt Nam |
bảo hiểm dân sự | 480.700đ |
bảo hiểm xe hơi | 22.500.000 đồng Việt Nam |
phí biển số | 1.000.000 đồng |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 1.675.780.700 đồng Việt Nam |
2.2 Audi A3 hatchback 1.0
Theo khảo sát, giá xe Audi A3 Sportback 1.0 hiện nay như sau:
nhãn giá | 1.360.000.000 đồng Việt Nam |
Phí đăng ký (10%) | 136.000.000 đồng Việt Nam |
Phí đăng ký lưu hành | 240.000 VNĐ |
phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đồng Việt Nam |
bảo hiểm dân sự | 480.700đ |
bảo hiểm xe hơi | 20.400.000 đồng |
phí biển số | 1.000.000 đồng |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 1.519.680.700 đồng Việt Nam |
3. Thông số kỹ thuật Audi A3
3.1 Audi A3 hatchback 1.4
số lượng chỗ ngồi |
5 chỗ ngồi |
Số lượng cổng |
4 |
thiết kế |
xe hơi |
loại xăng |
xăng |
nguồn gốc |
nhập khẩu |
Dung tích xi lanh (cc) |
1398 |
chi tiết động cơ |
I-4 không chì thông thường làm mát bằng Turbo |
Hệ thống truyền động |
Trục trước – FWD |
bánh răng |
hiện hữu |
hệ thống điều khiển |
Hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp S tronic |
chiều dài |
4313 mm |
chiều rộng |
1956mm |
cao |
1426mm |
chiêu dai tiêu chuẩn |
2637mm |
chiều dài cơ sở phía trước |
1554mm |
chiều rộng cơ sở phía sau |
1526 mm |
Bán kính quay tối thiểu |
6 mét |
tải trọng rỗng |
1549,9 kg |
chi tiết động cơ |
I-4 không chì thông thường làm mát bằng Turbo |
hệ thống điều khiển |
Hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp S tronic |
bánh răng |
hiện hữu |
Hệ thống truyền động |
Trục trước – FWD |
số xi lanh |
4 |
bố trí xi lanh |
xếp hàng |
Dung tích xi lanh (cc) |
1398 |
Hệ thống nhiên liệu |
phun xăng trực tiếp |
loại xăng |
xăng |
Công suất tối đa |
110/4500 (kW@vòng quay) |
mô-men xoắn tối đa |
350/1600 (Nm@tốc độ) |
Tỷ lệ nén |
9,6 |
3.2 Audi A3 hatchback 1.0
số lượng chỗ ngồi |
5 chỗ ngồi |
Số lượng cổng |
4 |
thiết kế |
xe hơi |
loại xăng |
xăng |
nguồn gốc |
nhập khẩu |
Dung tích xi lanh (cc) |
1398 |
chi tiết động cơ |
I-4 không chì thông thường làm mát bằng Turbo |
Hệ thống truyền động |
Trục trước – FWD |
bánh răng |
hiện hữu |
hệ thống điều khiển |
Hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp S tronic |
chiều dài |
4462,8mm |
chiều rộng |
1956mm |
cao |
1426mm |
chiêu dai tiêu chuẩn |
2637mm |
chiều dài cơ sở phía trước |
1554mm |
chiều rộng cơ sở phía sau |
1526mm |
Bán kính quay tối thiểu |
6 mét |
tải trọng rỗng |
1549,9 kg |
chi tiết động cơ |
I-4 không chì thông thường làm mát bằng Turbo |
hệ thống điều khiển |
Hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp S tronic |
bánh răng |
hiện hữu |
Hệ thống truyền động |
Trục trước – FWD |
số xi lanh |
4 |
bố trí xi lanh |
xếp hàng |
Dung tích xi lanh (cc) |
1398 |
Hệ thống nhiên liệu |
phun xăng trực tiếp |
loại xăng |
xăng |
Công suất tối đa |
110/4500 (kW@vòng quay) |
mô-men xoắn tối đa |
350/1600 (Nm@tốc độ) |
Tỷ lệ nén |
9,6 |
4. Ngoại hình của Audi A3
4.1 Audi A3 Phần đầu xe
Audi A3 là mẫu sedan cỡ trung với phần đầu xe nhỏ gọn. Được trang bị lưới tản nhiệt hình thang và đèn pha LED. Các phiên bản khác của A3 có thể được trang bị đèn pha tự động, đèn sương mù và đèn LED chạy ban ngày. Ngoài ra, phía trước xe còn được trang bị cảm biến va chạm và cảm biến đỗ xe. Giúp việc lái xe trở nên dễ dàng và an toàn hơn cho người lái xe.
Tất cả các dòng xe Audi A3
4.2 Thân xe Audi A3
Thân xe Audi A3 là bộ phận thân xe bao gồm khoang hành khách và khoang hành lý. Audi A3 có hai kiểu dáng sedan hoặc hatchback với thiết kế sang trọng và lịch lãm. Thiết kế nội thất của Audi A3 rất sang trọng và tiện nghi. Được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại như hệ thống âm thanh cao cấp, màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth và hệ thống điều khiển bằng giọng nói.
Thân xe Audi A3
Về khối lượng, Audi A3 nặng từ 1.280 đến 1.530 kg. Phụ thuộc vào phiên bản xe và trang bị. A3 có thể tích khoang hành lý từ 310 đến 1.220 lít. Chỗ đó đủ cho 2 đến 5 chiếc vali, tùy thuộc vào cách gấp lại.
4.3.Phía sau Audi A3
Đuôi xe Audi A3 bao gồm cánh lướt gió, cửa hành lý, đèn hậu, cản sau và ống xả. Thiết kế đuôi xe Audi A3 có những đường nét thanh thoát, hiện đại và sang trọng. Đèn hậu của Audi A3 được trang bị công nghệ LED giúp tăng độ sáng và tính thẩm mỹ. Các chi tiết trang trí như lưới tản nhiệt được thiết kế tinh xảo. Cản sau có tạo hình đơn giản, tạo điểm nhấn thể thao cho xe.
Phía sau Audi A3
5. Nội thất Audi A3
Nội thất của Audi A3 hiện đại, sang trọng và tiện nghi. Mang lại sự thoải mái cho người lái và hành khách. Các phiên bản khác nhau của Audi A3 đều có những tính năng và trang bị nội thất khác nhau. Nhưng tất cả đều có chất lượng tốt. Ghế ngồi thoải mái có thể điều chỉnh độ cao và độ nghiêng. Giúp người lái và hành khách có được tư thế ngồi thoải mái nhất. Hệ thống điều hòa tự động với các ống gió phân bổ khắp cabin. Đảm bảo không khí luôn được thông thoáng và mát mẻ.
Nội thất Audi A3
Phiên bản cao cấp của Audi A3 được trang bị ghế bọc da cao cấp và vô lăng bọc da. Hệ thống giải trí cao cấp, cửa sổ trời và hỗ trợ hành trình.
6. Các trang bị tiện nghi của Audi A3
Audi A3 là mẫu xe phân khúc B có nhiều tính năng. Mang lại sự tiện lợi và thoải mái cho khách hàng. Dưới đây là một số tính năng và tiện nghi của Audi A3:
- Hệ thống điều hòa tự động: Hệ thống điều hòa tự động với các ống gió phân bố khắp cabin. Giúp duy trì bầu không khí mát mẻ, dễ chịu cho tất cả người ngồi trong xe.
- Hệ thống giải trí: Hệ thống giải trí thông minh tích hợp nhiều chức năng như định vị GPS, kết nối điện thoại thông minh, nghe nhạc, truy cập Internet.
- Hệ thống âm thanh: Hệ thống âm thanh với nhiều loa cho âm thanh sống động, chất lượng cao.
- Hệ thống khởi động bằng nút bấm: Hệ thống khởi động bằng nút bấm tiện lợi, tiên tiến. Giúp người lái khởi động xe dễ dàng mà không cần dùng chìa khóa.
- Kiểm soát hành trình: Hệ thống kiểm soát hành trình giúp người lái duy trì tốc độ ổn định trên đường cao tốc hoặc đường cao tốc một cách dễ dàng.
- Camera lùi: Camera lùi có thể giúp người lái quan sát được tình hình phía sau xe khi lùi xe, đặc biệt hữu ích khi đỗ xe trong không gian hẹp.
- Cảm biến va chạm: Cảm biến va chạm giúp người lái đỗ xe dễ dàng mà không lo va chạm với chướng ngại vật phía trước hay phía sau.
- Ghế có thể điều chỉnh: Ghế có thể điều chỉnh độ cao, độ nghiêng giúp người lái và hành khách có được tư thế ngồi thoải mái nhất.
7. Hệ thống an toàn và khả năng vận hành
7.1.Hệ thống an toàn của Audi A3
Audi A3 được trang bị nhiều tính năng an toàn cao cấp. Đảm bảo an toàn và bảo vệ hành khách khi lái xe trên đường. Dưới đây là một số tính năng an toàn của Audi A3:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) giúp bánh xe không bị bó cứng và giảm nguy cơ tai nạn.
- Kiểm soát ổn định điện tử (ESC) tăng cường sự an toàn cho người lái và hành khách trên những địa hình khó khăn.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc giúp người lái khởi động xe dễ dàng trên địa hình dốc.
- Hệ thống cảnh báo va chạm giúp người lái xe xác định nguy cơ va chạm và đưa ra cảnh báo kịp thời để tránh tai nạn.
- Hệ thống khởi động cứu hộ giúp khởi động lại xe trong trường hợp hỏng động cơ hoặc ắc quy.
- Hệ thống phanh tay điện tử cho phép người lái dễ dàng kích hoạt phanh tay và giữ cho xe ổn định khi đỗ xe.
7.2.Khả năng vận hành của Audi A3
Audi A3 được trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh, dung tích 1.4L, sản sinh công suất 150 mã lực. Mô-men xoắn cực đại là 250 Nm và kết hợp với hộp số tự động 7 cấp S tronic. Ngoài ra, xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 8 giây. Tốc độ tối đa có thể đạt tới 224 km/h.
Audi A3.Động cơ
Audi A3 còn được trang bị hệ thống giảm xóc thích ứng và hệ thống phanh điện. Giúp cải thiện sự ổn định khi di chuyển trên đường.
8. Audi A3.Tiêu hao nhiên liệu
Audi A3 là mẫu xe đa dụng, tiết kiệm nhiên liệu tốt. Nhờ công nghệ động cơ hiện đại. Khi sử dụng động cơ xăng, mức tiêu hao nhiên liệu của xe vào khoảng 5,6 lít/100 km. Hệ thống động cơ và truyền động tiên tiến giúp giảm lượng khí thải CO2. Hệ thống dừng-khởi động giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm lượng khí thải. Hệ thống thông gió độc lập cải thiện hiệu suất động cơ và giảm tiêu thụ nhiên liệu.
9. Đánh giá tổng thể Audi A3
9.1.Ưu điểm của Audi A3
- Thiết kế hiện đại, sang trọng.
- Động cơ mạnh mẽ và tốc độ cao.
- Được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến và tính năng an toàn.
- Tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
- Được làm từ chất liệu cao cấp, cứng cáp và bền bỉ.
9.2.Nhược điểm của Audi A3
- Đắt so với các đối thủ cùng phân khúc.
- Hệ thống thông tin giải trí chưa thật tiện lợi và thân thiện với người dùng.
- Không có chỗ ngồi rộng rãi cho hành khách ở phía sau.
- Hệ thống treo có thể hơi cứng, gây khó chịu khi lái xe trên địa hình gồ ghề.
- Chi phí bảo trì và sửa chữa có thể khá cao.
xem thêm:
Audi Q5: giá và thông số kỹ thuật mới nhất năm 2023
Audi TTS Memorial – Phiên bản kỷ niệm chỉ bán được 100 chiếc
Audi Q3: giá và thông số kỹ thuật mới nhất năm 2023
Kamudi Việt Nam Là website cung cấp thông tin và sàn giao dịch ô tô đáng tin cậy hàng đầu Việt Nam!
CARMUDI.VN gợi ý một số mẫu xe khủng giá tiền tỷ
- 2018 Toyota Innova 2.0 E MPV (RWD) 2.0
- 2018 Toyota Innova 2.0 E MPV (RWD) 2.0
- Hyundai Tucson 2011 (Tháng 4, FL) 2.0 SUV cao cấp (FWD) 2.0
- Hyundai Tucson 2011 (Tháng 4, FL) 2.0 SUV cao cấp…
- Toyota Raize – Giảm 25 triệu tặng bảo hiểm thân vỏ đời 2001, phụ kiện 10 triệu
- Toyota Raize – Giảm 25 triệu mua bảo hiểm 2001…
- Hyundai Accent 2021 Số Tự Động Toàn Màu Đỏ Phiên Bản 51H93087
- Hyundai Accent 2021 Số Tự Động Phiên Bản Full Màu Đỏ 51H9…
- Kia Sorento GAT 2013
- Kia Sorento GAT 2013
- Xe trả trước Nissan Sunny XL 2018 chỉ 150 triệu đồng
- Xe trả trước Nissan Sunny XL 2018 chỉ 150 triệu đồng