Ford Miền Bắc

Cập nhật 2024: Thông số lốp xe ô tô: Ký hiệu và cách đọc

Việc sử dụng lốp xe phù hợp là vô cùng quan trọng vì nó có thể ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể và sự an toàn của người lái xe. Người lái cần hiểu rõ ý nghĩa của từng thông số trên lốp để lựa chọn loại lốp phù hợp. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách lấy chỉ số lốp chính xác nhất.

  • Bảng giá lốp ô tô?Cân nhắc khi mua lốp xe
  • Làm gì với lốp bị thủng khi bạn không có lốp dự phòng
  • Về việc chọn lốp phù hợp

Các Ký Hiệu Thông Dụng Trên Lốp Xe Ô Tô

Không khó để tìm thông số kỹ thuật của lốp xe trong sách hướng dẫn sử dụng xe của bạn. Ngoài các số liệu vật lý phản ánh chiều dài và chiều rộng của lốp để tìm loại lốp phù hợp cho xe của bạn, còn có các số liệu khác mà bạn cần biết, chẳng hạn như: Chỉ số tải trọng và Tỷ lệ tốc độ.

Kích thước lốp ở đâu?

Các nhà sản xuất luôn thiết kế màn hình hiển thị lốp ở nơi dễ thấy nhất và trước tiên hãy tra cứu nó trong sách hướng dẫn sử dụng. Nếu hướng dẫn bị mất, bạn có thể tìm thấy nó ở đây:

  • Trụ khung cửa bên lái
  • đằng sau nắp hộp găng tay
  • trên nắp bình xăng

Thông số lốp ô tô

Đây là một ví dụ thực tế về thông số kỹ thuật lốp dành riêng cho bạn: P225/70R16 91S.

Chữ cái đầu tiên thể hiện loại phương tiện: Chữ cái đầu tiên “P” là viết tắt của từ “Passenger”, là loại lốp dành cho xe chở người, bao gồm xe du lịch, xe tải nhỏ, SUV và các loại xe bán tải khác. Nếu bạn nhìn thấy chữ LT (xe tải nhẹ) hoặc T (tạm thời), điều đó tương ứng có nghĩa là lốp xe tải nhẹ hoặc lốp dự phòng.

chiều rộng bề mặt lốp: là khoảng cách giữa hai mặt lốp. Đơn vị là mm Con số 225 đầu tiên trong dải kích thước cho biết lốp xe du lịch có chiều rộng 225mm.

tỷ lệ thành lốp: là tỷ lệ giữa chiều cao thành lốp và chiều rộng gai lốp, được tính từ tỷ lệ độ dày/rộng của lốp. Sau dấu gạch chéo, số tiếp theo là 70, tức là độ dày của lốp bằng 70% chiều rộng bề mặt lốp.

kết cấu lốp: Cấu trúc R là viết tắt của Radial, loại lốp phổ biến nhất tại Việt Nam. Cấu tạo lốp R bao gồm các ren chạy song song với nhau và chính giữa, từ mép này sang mép kia, vuông góc với trục quay. Hiện nay có 2 kiểu cấu tạo lốp mà các bạn hay bắt gặp đó là R (radial) và D (diagonal hay Dias Ply).

đường kính vành xe (Bánh xe): Mỗi loại xe chỉ sử dụng được một số cỡ vành nhất định. Các phép đo được tính bằng inch. Thông số trên 16 inch là đường kính vành tương ứng với lốp.

giới hạn tải: Một chỉ số, tính bằng pound, của mức tải quy định mà một loại lốp cụ thể có thể chịu được, với khối lượng tải từ 99 đến 7385 pound đối với lốp P225/70R16 91S.

tốc độ giới hạn: Tốc độ tối đa mà vỏ bọc có thể chịu được, giống như các số trong Sê-ri Thông tin Kích thước P225/70R16 91S. Lốp có xếp hạng tốc độ “S” có thể chịu được tốc độ lên tới 112 dặm/giờ.

Tôi có thể tìm các chỉ báo giới hạn ở đâu?

Các thông số lốp khác

đôi giày: Thông số độ mòn của gai lốp là 100 so với lốp tiêu chuẩn.

lực kéo: Đo khả năng dừng thẳng của lốp trên đường trơn trượt. AA là điểm cao nhất, A là tốt, B là trung bình và C là kém nhất.

nhiệt độ: Để đo khả năng chịu nhiệt của lốp xe khi chạy đường dài tốc độ cao, lốp căng hoặc quá tải. A là tốt nhất, B là trung bình và C là kém nhất.

m+ý chí: Cho biết lốp đáp ứng các yêu cầu tối thiểu để lái xe trên đường lầy lội hoặc có tuyết.

tối đa.trọng tải (Tải trọng tối đa): Trọng lượng tối đa mà lốp có thể chịu được, tính bằng pound hoặc kilôgam. Trọng lượng của bộ lốp trong ví dụ trên là 2000 kg.

Tôi hy vọng bài viết này có thể giúp bạn hiểu ý nghĩa của các thông số lốp ô tô, giúp bạn tìm được loại lốp phù hợp nhất cho ô tô của mình và phát huy hết khả năng vận hành của lốp. Việc sở hữu những chiếc lốp ô tô phù hợp với cấu tạo của xe sẽ giúp bạn an toàn hơn trên mọi chặng đường.

Kamudi Việt Nam là một trang web hàng đầu về thông tin và truyền thông bán xe hơi Đáng tin cậy nhất Việt Nam!

Kamudi Việt Nam

CARMUDI.VN gợi ý một số xế khủng giá tiền tỷ

  • 2018 Mercedes-Benz E200
  • 2018 Mercedes-Benz E200
1 tỷ 168 triệu đồng
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
1 tỷ 168 triệu đồng
  • 2021 Toyota Fortuner (Tháng 1, FL) 2.4 SUV (4WD) 2.4
  • 2021 Toyota Fortuner (Tháng 1, FL) 2.4 SUV (4WD)…
950 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
950 triệu won
  • 2019 BMW 530i 2.0 M Sedan thể thao (RWD) 2.0
  • 2019 BMW 530i 2.0 M Sedan thể thao (RWD) 2.0
1 tỷ 818 triệu đồng
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
1 tỷ 818 triệu đồng
  • Hyundai Accent 2020
  • Hyundai Accent 2020
480 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
480 triệu won
  • Mitsubishi Triton AT
  • Mitsubishi Triton AT
515 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
515 triệu won
  • Mazda CX-8 2019 Premium, Nâu, BSTP, odo 510k
  • Mazda CX-8 Premium 2019, màu nâu, BSTP, odo 5.1…
775 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
775 triệu won
đánh giá:

5/5 (10 đánh giá)

chia sẻ
Nhãn: Lựa Chọn Lốp Mẹo Xử Lý Lốp Xe
Exit mobile version