Với thiết kế bóng bẩy và những tính năng được nâng cấp, Kia Sportage 2023 mới nhất này sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm lái tuyệt vời. Hệ thống lái ổn định và an toàn, xe có thể dễ dàng điều khiển trên nhiều điều kiện đường xá khác nhau. Cùng Carmudi khám phá mẫu xe này ngay nhé!
- So sánh Kia Sportage 2023 vs Mazda CX-50 2023
- Kia Sportage vượt CX-5, Tucson bán chạy nhất phân khúc
- Kia ra mắt Kia Carnival, chốt giá K5 và Sonet
Mục lục
1. Giới thiệu
KIA Sportage là một chiếc SUV được sản xuất bởi nhà sản xuất ô tô Hàn Quốc Kia Motors. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1993, chiếc xe đã trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Kia tại nhiều thị trường trên thế giới. Kia Sportage sở hữu thiết kế hiện đại, bóng bẩy và góc cạnh giúp xe nổi bật hơn so với các đối thủ. Xe được trang bị hai loại động cơ xăng 2.0L và 2.4L với sức mạnh lần lượt là 155 mã lực và 181 mã lực.
Kia Sportage cũng có hai tùy chọn hệ dẫn động, bao gồm dẫn động cầu trước và dẫn động bốn bánh. Với thiết kế ấn tượng, khả năng vận hành mạnh mẽ, tiện nghi cao cấp và tính năng an toàn cao cấp, Kia Sportage đã trở thành một trong những mẫu SUV ăn khách nhất thị trường xe hơi hiện nay.
2. Giá xe Kia Sportage
tên phiên bản |
Giá (triệu đồng) |
Giá lăn bánh (triệu đồng) |
||
Hà Nội |
Thành phố Hồ Chí Minh |
các tỉnh khác |
||
Sportage 2.0G bản cao cấp |
899 |
1.029 |
1.011 |
992 |
Sportage 2.0G Phiên Bản Cao Cấp |
999 |
1.074 |
1.055 |
1.036 |
Sportage 2.0G Signature Edition X-Line |
939 |
1.141 |
1.121 |
1.102 |
Sportage 2.0G Phiên bản chữ ký |
1009 |
1.152 |
1.132 |
1.113 |
Sportage 1.6 Turbo Chữ ký X-Line AWD |
1089 |
1.242 |
1.220 |
1.201 |
Sportage 1.6 Turbo Chữ Ký AWD |
1089 |
1.242 |
1.220 |
1.201 |
Sportage 2.0D Signature Edition X-Line |
1099 |
1.253 |
1.231 |
1.212 |
Sportage 2.0D bản đặc biệt |
1099 |
1.253 |
1.231 |
1.212 |
3. Thông số kỹ thuật Kia Sportage
Một số thông số kỹ thuật dự kiến của KIA Sportage 2024:
tên xe |
Kia Sportage 2023 |
số chỗ ngồi |
05 |
Loại phương tiện |
kích thước chéo |
Kích thước DxRxC |
4660×1865×1700mm |
chiêu dai tiêu chuẩn |
2755mm |
động cơ |
Động cơ xăng 2.0L, động cơ xăng tăng áp 1.6L và động cơ diesel 2.0L |
Công suất tối đa |
154-183 mã lực |
mô-men xoắn tối đa |
192-416 Nm |
bánh răng |
Hộp số tự động 6 cấp, hộp số ly hợp kép 7 cấp, hộp số tự động 8 cấp |
hệ thống ổ đĩa |
Dẫn động cầu trước hoặc 4 bánh |
tay lái trợ lực |
điện |
Kích cỡ trang |
19 inch |
4. Ngoại hình Kia Sportage
4.1. Đầu xe Kia Sportage
Mặt trước của Kia Sportage bóng bẩy và nổi bật với lưới tản nhiệt hình mũi hổ truyền thống của Kia và đèn pha LED sắc sảo. Các đường nét ở phần đầu xe đã được thiết kế cẩn thận để tăng thêm cảm giác chuyển động và độc quyền cho chiếc xe.
Phần đầu xe Kia Sportage
Kia Sportage cũng có sẵn phiên bản GT-Line, với các chi tiết độc đáo bao gồm cản trước thể thao, đèn sương mù LED, lưới tản nhiệt màu đen và bánh xe hợp kim màu đen. Tất cả những chi tiết này làm cho Kia Sportage trở nên khác biệt và nổi bật, biến nó thành một chiếc SUV thể thao và phong cách.
4.2. Thân xe Kia Sportage
Ngoại hình của Kia Sportage hiện đại và độc đáo với những đường nét sắc sảo, thể thao. Xe có thiết kế cân đối và khả năng off-road tốt. Bề mặt xe được ốp nhựa cao cấp tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ xe khỏi những va chạm nhẹ.
Kia Sportage cũng có các phiên bản khác nhau, trong đó phiên bản GT-Line có nhiều chi tiết thể thao và nổi bật hơn, bao gồm cản trước thể thao, mâm xe hợp kim nhôm đen và các chi tiết mạ crôm đen. Tất cả những chi tiết này làm cho Kia Sportage trở nên đặc biệt và độc đáo, đồng thời khiến nó trở thành một trong những chiếc SUV phổ biến và đáng chú ý nhất trên thị trường.
4.3. Cốp sau Kia Sportage
Đuôi xe Kia Sportage được thiết kế với những đường nét góc cạnh, thể thao tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và phong cách. Cụm đèn hậu sử dụng công nghệ LED tạo ánh sáng mạnh và sắc nét. Các chi tiết khác như cản sau, ống xả được thiết kế thể thao, hiện đại làm tăng thêm tính thẩm mỹ cho mẫu xe này.
Đuôi xe Kia Sportage
Ngoài ra, Kia Sportage còn được trang bị nhiều cấu hình an toàn như radar lùi, camera lùi, hỗ trợ cân bằng điện tử, hệ thống kiểm soát áp suất lốp và hệ thống cảnh báo điểm mù. Tất cả những tính năng này làm cho Kia Sportage trở thành một trong những chiếc SUV phổ biến và được đánh giá cao nhất trên thị trường do sự an toàn và thoải mái của nó.
5. Nội thất Kia Sportage
Nội thất của Kia Sportage hiện đại và tiện nghi. Ghế ngồi được bọc da hoặc vải, đường nét tinh tế cùng chất liệu cao cấp mang đến cảm giác thoải mái và sang trọng cho người sử dụng.
Bên trong xe, KIA Sportage được trang bị những tính năng tiện nghi như màn hình cảm ứng 8 inch hoặc 10,25 inch, hệ thống âm thanh cao cấp, hệ thống điều hòa tự động, hệ thống thông tin giải trí, điện thoại thông minh kết nối với xe qua cổng USB hoặc Bluetooth.
Ngoài ra, Kia Sportage còn được trang bị hệ thống giám sát áp suất lốp, hệ thống phanh ABS, cảm biến trước sau, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp và hệ thống cảnh báo va chạm cùng nhiều cấu hình an toàn khác. Tất cả những tính năng này làm cho Kia Sportage trở thành một trong những chiếc xe an toàn và thoải mái nhất trên thị trường.
6. Kia Sportage trang bị tiện nghi
Kia Sportage được trang bị nhiều trang thiết bị tiện nghi và tiện nghi nhằm mang đến cho người dùng cảm giác lái tốt nhất. Xe được trang bị ghế bọc da, hệ thống điều hòa tự động, hệ thống giải trí màn hình cảm ứng lớn, dàn âm thanh đa kênh và cổng kết nối thông minh.
Ngoài ra, Kia Sportage còn được trang bị hệ thống khởi động thông minh, hệ thống kiểm soát hành trình, hệ thống cảnh báo điểm mù, hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động, hệ thống phanh khẩn cấp và hệ thống hỗ trợ đỗ xe. Tất cả những tính năng này giúp người lái cảm thấy an toàn và thoải mái khi sử dụng Kia Sportage.
7. Hệ thống an toàn và khả năng vận hành
7.1.Hệ thống bảo mật
Kia Sportage được trang bị nhiều tính năng an toàn cao cấp bảo vệ người lái và hành khách. Hệ thống phanh ABS, Phân bổ lực phanh điện tử (EBD), Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) và Kiểm soát ổn định điện tử (ESC) là những tính năng an toàn cơ bản được trang bị trên xe ô tô. Ngoài ra, Kia Sportage còn được trang bị hệ thống cảnh báo điểm mù, hệ thống giám sát áp suất lốp, hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động và hệ thống cảnh báo va chạm phía trước. Forward Collision Warning cảnh báo người lái xe khi xe phía trước quá gần.
Kia Sportage được trang bị nhiều tính năng an toàn cao cấp
Kia Sportage còn nổi bật với gầm xe và các trụ A làm bằng thép cường độ cao, giúp bảo vệ người lái và hành khách khi xảy ra va chạm. Với những tính năng an toàn tiên tiến này, Kia Sportage là một trong những chiếc xe an toàn và đáng tin cậy nhất trong phân khúc.
7.2. Năng lực hoạt động
Kia Sportage là một trong những chiếc crossover SUV phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Với động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành ổn định, Kia Sportage mang đến cho người dùng cảm giác lái tuyệt vời.
Kia Sportage có hai loại động cơ để lựa chọn gồm động cơ xăng 2.0L 4 xi-lanh và động cơ tăng áp 2.0L 4 xi-lanh. Cả hai đều có thể sản sinh công suất tối đa 181 mã lực và mô-men xoắn cực đại lên tới 285 Nm, phù hợp với hộp số tự động 6 cấp hoặc ly hợp kép 7 cấp mới nhất của Kia.
Ngoài ra, Kia Sportage còn có khả năng lái tốt trên mọi địa hình, đặc biệt là địa hình khó nhờ hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian. Kia Sportage cũng được trang bị công nghệ hỗ trợ người lái tiên tiến, bao gồm kiểm soát tốc độ tự động, cảnh báo vượt và cảnh báo điểm mù.
8. Tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu của Kia Sportage tương đối tiết kiệm, mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp của phiên bản động cơ xăng 2.0L vào khoảng 7,7L/100km, trong khi mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp của phiên bản máy xăng 2.4L vào khoảng 8,5L/100km. Tuy nhiên, mức tiêu thụ nhiên liệu cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và phong cách lái xe của người điều khiển.
9. Đánh giá chung
9.1.Ưu điểm
-
Thiết kế ngoại hình đẹp và hiện đại, thu hút sự chú ý của nhiều người.
-
Nội thất rộng rãi và thoải mái, đồng thời được tích hợp nhiều tính năng tiện lợi như hệ thống thông tin giải trí, điều hòa tự động và ghế trước chỉnh điện.
-
Khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định, đặc biệt là phiên bản turbo.
-
Một hệ thống an toàn đầy đủ với các tính năng như cảm biến va chạm, hỗ trợ đỗ xe, hệ thống giữ làn đường và hệ thống cảnh báo điểm mù.
9.2.Nhược điểm
-
Không gian chứa hành lý khá hạn chế, nhất là so với một số đối thủ cùng phân khúc.
-
Khoảng để chân hàng ghế thứ hai hơi chật, làm giảm sự thoải mái cho người ngồi sau.
-
Tiếng động cơ lớn khi tăng tốc khiến một số người khó chịu.
xem thêm:
Kia Seltos 2024 ra mắt, giá gần 25.000 USD
Kia Morning 2024: thông số kỹ thuật, giá bán và hình ảnh
Kia EV9 2024 chính thức trình làng với nhiều chi tiết sắc sảo
Kamudi Việt Nam Là website cung cấp thông tin và sàn mua bán ô tô uy tín hàng đầu Việt Nam!
CARMUDI.VN gợi ý một số xế khủng giá tiền tỷ
- 2015 Mercedes E200
- 2015 Mercedes E200
- Kia Sedona 2019 Platinum D Full Dầu 51G94934
- Kia Sedona 2019 Platinum D Full Dầu 51G94934
- Hyundai I10 1.0 2016 bản nhập khẩu nguyên chiếc số tay
- Hyundai I10 1.0 2016 bản nhập khẩu nguyên chiếc số tay
- Mitsubishi Xpander MT Model 2023 – Liên Hệ Ngay Để Có Giá Tốt
- Mitsubishi Xpander MT Model 2023 – Liên hệ…
- 2014 Mercedes-Benz E-Class E200 2.0
- 2014 Mercedes-Benz E-Class E200 2.0
- Toyota Vios 1.5 E MT 2020
- Toyota Vios 1.5 E MT 2020