Ford Miền Bắc

Cập nhật 2024: Mazda CX-5 2023 – Review chi tiết kèm ưu đãi

Mazda CX-5 2023 được khen ngợi nhờ thiết kế ngoại thất và nội thất hấp dẫn cũng như cảm giác lái năng động thú vị. Ngoài ra, còn có tính thực dụng, mặc dù hàng ghế sau và cốp xe nhỏ hơn so với các đối thủ.

  • Mazda CX-30 và Mazda CX-5: So sánh hai mẫu SUV của Mazda
  • So sánh Mazda CX-5 2023 và Toyota RAV4 2023
  • Mazda CX-5: Lựa chọn giữa phiên bản AWD và FWD

Mục lục

1. Tổng quan Mazda CX-5 2023
1.1 Ưu điểm:
1.2 Nhược điểm:
2. Trải nghiệm người dùng Mazda CX-5 2023
3. Hệ truyền động
4. Đánh giá an toàn và tính năng hỗ trợ người lái
5. Nội thất và cốp xe Mazda CX-5 2023
6. Công nghệ
7. Kết luận

1. Tổng quan Mazda CX-5 2023

Bảy năm sau khi ra mắt, Mazda CX-5 tiếp tục là gương mặt đại diện của thương hiệu trong phân khúc SUV cỡ nhỏ. Mẫu crossover 2023 được sơn ngoại thất Rhodium White cao cấp thay thế cho Mica Snow Pearl White. Mazda CX-5 2023 cạnh tranh trong cùng tầm giá với Toyota RAV4 và Honda CR-V, cũng như chính Mazda CX-50.

1.1 Ưu điểm:

  • mức độ bảo mật cao
  • Dễ dàng tiếp cận các bộ phận cơ khí của xe
  • Động lực lái xe giúp người lái luôn quay tay

1.2 Nhược điểm:

  • Hàng ghế sau và cốp xe tương đối nhỏ
  • Các mẫu xe Turbo tiêu tốn nhiều nhiên liệu hơn
  • tuổi thọ thấp

2. Trải nghiệm người dùng Mazda CX-5 2023

Mazda CX-5 2023 được khen ngợi nhờ thiết kế ngoại thất và nội thất hấp dẫn cũng như cảm giác lái năng động thú vị. Hơn nữa, dù hàng ghế sau và cốp xe nhỏ so với các đối thủ nhưng lại rất thực dụng. Mazda cũng được ghi nhận là đã tiếp tục cải tiến mẫu crossover nhỏ gọn, với màn hình thông tin giải trí được cập nhật ở phiên bản gần đây nhất và ghế trước mới mang lại sự thoải mái hơn cho người ngồi.

Nếu ưu tiên hàng đầu của bạn là tiết kiệm nhiên liệu thì Mazda CX-5 là sự lựa chọn hoàn hảo dù mẫu xe này không thể tiết kiệm nhiên liệu như một số mẫu xe cùng phân khúc. Mazda CX-5 cũng là mẫu SUV cỡ nhỏ vẫn điều khiển màn hình trung tâm thông qua núm xoay trên bảng điều khiển trung tâm chứ không phải màn hình cảm ứng. CX-5 có thể sở hữu một trong những hệ thống lâu đời nhất trong phân khúc SUV cỡ nhỏ. Nhưng nếu có thể bỏ qua điểm yếu là tay lái nặng hơn một chút thì Mazda là một lựa chọn chắc chắn.

3. Hệ truyền động

Mazda CX-5 2023 đều được trang bị hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động 4 bánh. Phiên bản cơ sở S đi kèm với động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 2,5 lít hút khí tự nhiên, tạo ra công suất 187 mã lực và mô-men xoắn 186 pound-feet. Các mẫu xe tăng áp đi kèm với động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 2,5 lít sản sinh công suất 227 mã lực và mô-men xoắn 310 pound-feet đối với xăng 87 octan và 256 mã lực và mô-men xoắn 320 pound-feet đối với xăng 93 octan.

CX-5 không tăng áp đạt 24/30 mpg trong thành phố/đường cao tốc, trong khi phiên bản mới đạt 22/27 mpg. Hyundai Tucson AWD 2022 có cùng mức 24/29 mpg từ động cơ 4 xi-lanh hút khí tự nhiên 2,5 lít. Toyota RAV4 2022 với AWD được đánh giá ở mức 25-27/33 mpg. Đối với đối thủ của CX-5 Turbo, Ford Escape AWD 2022 đạt 22/31 mpg từ động cơ 4 xi-lanh tăng áp 2.0 lít. Sau đó là RAV4 Hybrid, đạt tốc độ 60 mph trong 7,1 giây, chỉ bằng 0,3 phần mười của CX-5 Turbo, nhưng đạt 41/38 mpg.

4. Đánh giá an toàn và tính năng hỗ trợ người lái

Mazda CX-5 đạt điểm cao trong các bài kiểm tra an toàn. Kể từ phiên bản 2014, mọi chiếc CX-5 đều giành được vị trí dẫn đầu trong IIHS Top Safety Pick+, giải thưởng đánh giá an toàn cao nhất. Nó đã nhận được đánh giá an toàn tổng thể 5 sao từ NHTSA trong vài năm qua.

Mazda trang bị cho CX-5 2023 tính năng Active Driver Assist tiêu chuẩn. Bao gồm giám sát điểm mù và chiếu hậu xe. Ngoài ra, còn có phanh khẩn cấp tự động, hệ thống giữ làn đường và kiểm soát hành trình thích ứng. Đèn pha thích ứng cũng là tiêu chuẩn và các tính năng như đèn pha tự động cân bằng và thích ứng sẽ được mở khóa ở các cấp độ trang bị cao hơn. CX-5 cao cấp nhất được trang bị tiêu chuẩn cảm biến đỗ xe và hệ thống camera quan sát 360 độ.

5. Nội thất và cốp xe Mazda CX-5 2023

Cốp xe của CX-5 không rộng rãi lắm. Tuy nhiên, hàng ghế hành khách vẫn có nhiều chỗ hơn và chỗ để chân phía sau rộng hơn Toyota RAV4 2022. Thêm vào đó, Mazda đã tận dụng tối đa lợi thế của thương hiệu, với cửa sau mở rộng hơn so với một số mẫu xe. Viền SUV nhỏ gọn và hàng ghế sau có chốt dễ sử dụng có thể gập xuống khu vực hành lý.

Chỗ để chân (Trước/Sau)
khởi động
Mazda CX-5 2023 41,0/39,6 inch 30,8/59,3 feet khối
Toyota RAV4 2022 41,0/37,8 inch 37,5/69,8 feet khối
Honda CR-FIRE 2022 41,3/40,4 inch 39,2/75,8 feet khối

6. Công nghệ

Đèn pha LED, cần gạt nước cảm biến mưa, khởi động bằng nút bấm và phanh đỗ điện là một số tính năng công nghệ tiêu chuẩn trên CX-5 2023. Nó cũng có màn hình thông tin giải trí 10,3 inch, bốn loa và khả năng tương thích Android và Apple.

Các phiên bản cao cấp hơn được trang bị ghế trước chỉnh điện và thông gió, vô lăng và ghế sưởi, sạc điện thoại không dây, gương gập điện và cốp chỉnh điện. Các nâng cấp về thông tin giải trí bao gồm màn hình cụm đồng hồ 7,0 inch, màn hình kính chắn gió và hệ thống loa 6 và 10 loa.

7. Kết luận

Những người tiêu dùng đang tìm kiếm một chiếc SUV cỡ nhỏ sẽ đánh giá cao hệ thống âm thanh cao cấp 10 loa trên các phiên bản như CX-5 2.5 S Premium Plus. Ngoài ra còn có vô lăng và ghế sưởi, ghế trước thông gió, gương chỉnh điện, ghế bọc da và đèn pha thích ứng theo đường cong. Mẫu xe không tăng áp hàng đầu cho năm 2023 có giá khoảng 37.000 USD, nhưng ngay cả mẫu 2.5 S cơ sở cũng được trang bị tốt và bán lẻ với giá thấp hơn hàng nghìn đô la. Và cả hai đều rẻ hơn đáng kể so với những chiếc SUV hạng sang cỡ nhỏ. Đó có lẽ là điểm thu hút lớn nhất của CX-5.

Xem Thêm SUV cỡ nhỏ: Toyota RAV4 | Honda CR-V | Hyundai Tucson

Mazda CX-5 2024: giá bán, thông số kỹ thuật và hình ảnh

Carmudi Việt Nam là website cung cấp thông tin và sàn giao dịch mua bán ô tô uy tín hàng đầu Việt Nam!

Kamudi Việt Nam

CARMUDI.VN gợi ý một số mẫu xe khủng giá tiền tỷ

  • 2020 Honda CR-V (FL-Tháng 11) 1.5 TC-P VTEC SUV (4WD) 1.5
  • Honda CR-V 2020 (FL, tháng 11) SUV 1.5 TC-P VTEC…
835 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
835 triệu won
  • Mercedes_GLC200 Model_2021 (xe mới cứng)
  • Mercedes_GLC200 Model_2021 (xe mới chất lượng…
1 tỷ 378 triệu đồng
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
1 tỷ 378 triệu đồng
  • Liên doanh Toyota Innova
  • Liên doanh Toyota Innova
680 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
680 triệu won
  • Toyota Vios 1.5E MT hỗ trợ trả trước 100% thuế
  • Toyota Vios 1.5E MT hỗ trợ trả trước 100% thuế
479 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
479 triệu won
  • Hyundai i10 2017 Số sàn đầy đủ
  • Hyundai i10 2017 Số sàn đầy đủ
259 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
259 triệu won
  • Mazda CX-5 2022 Premium Odo 21.000 Miles (Da Hermes)
  • Mazda CX-5 2022 Premium Odo 21.000 km (…
786 triệu won
xe ô tô cũ
xe ô tô cũ
786 triệu won
đánh giá:

5/5 (10 đánh giá)

chia sẻ
Nhãn: Mazda CX-5 Tin Xe Mazda Top Tin Tức Đánh Giá Xe
Exit mobile version