Lexus RX 300 là một trong những mẫu xe SUV hạng sang của Lexus Corporation, thuộc tập đoàn Toyota Nhật Bản. Lexus RX 300 được đánh giá là một trong những chiếc SUV cùng phân khúc với thiết kế sang trọng, nội thất rộng rãi và công nghệ tiên tiến.
- Lexus RX 350 sang trọng 2024: giá và thông số kỹ thuật mới nhất
- Bật mí sự khác biệt giữa Lexus RX 350 Premium và Lexus RX 350 Luxury 2023
- Lexus RX 500h: giá và thông số kỹ thuật mới nhất năm 2023
Mục lục
1. Giới thiệu Lexus RX 300
Lexus RX 300 là một trong những mẫu SUV cao cấp của hãng xe Nhật Bản Lexus. Được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1998, Lexus RX 300 là mẫu xe đầu tiên trong phân khúc SUV của Lexus và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe được ưa chuộng nhất của hãng. Hiện tại, RX 300 vẫn được sản xuất và bán tại nhiều thị trường trên thế giới với tư cách là một trong những mẫu SUV cao cấp hàng đầu.
2. Giá xe Lexus RX 300
Bảng giá Lexus RX mới nhất, tỷ đồng |
||||
Phiên bản |
nhãn giá |
giá xe lăn tạm thời |
||
Thành phố.Thành phố Hồ Chí Minh |
Hà Nội |
tỉnh |
||
Lexus RX300 |
3.240 người |
3.586 |
3,651 |
3.567 |
Lexus RX 300 F Thể Thao |
3.350 người |
3.707 |
3.774 |
3,688 |
3. Thông số kỹ thuật Lexus RX 300
Sự chỉ rõ |
Lexus RX300 |
số chỗ ngồi |
05 |
Kích thước DxRxC (mm) |
4,890 x 1,895 x 1,690 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2790 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1755 |
động cơ |
DOHC 4 Xilanh Dung tích 2.0 L |
Công suất tối đa (mã lực) |
234 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) |
350 |
bánh răng |
số tự động 6 cấp |
Kích thước bánh xe (inch) |
20 |
4. Ngoại hình Lexus RX 300
4.1. Đầu xe Lexus RX 300″
Thiết kế mặt trước của Lexus RX 300 khá đẹp, lưới tản nhiệt hình chữ nhật cỡ lớn đặc biệt bắt mắt, đèn pha LED thanh mảnh và đèn LED chạy ban ngày được tích hợp trong vòng tròn góc cao của đèn pha. Điểm nhấn ở phía dưới là 2 hốc gió lớn và đèn sương mù dạng LED vuông vắn. Thiết kế mặt trước của Lexus RX 300 thể hiện sự sang trọng và đẳng cấp, đồng thời tạo nên một biểu tượng riêng cho dòng xe này.
Đầu xe Lexus RX 300″
4.2 Thân xe Lexus RX 300
Thiết kế thân xe Lexus RX 300 tròn trịa, mềm mại và tinh tế, các đường nét bo tròn tạo cảm giác thẩm mỹ hoàn hảo. Kích thước tổng thể của xe lần lượt là 4.890 mm x 1.895 mm x 1.720 mm (dài x rộng x cao), chiều dài cơ sở 2.790 mm. Lexus RX 300 sử dụng các vật liệu nhẹ như nhôm, thép cường độ cao và sợi carbon để giảm trọng lượng và cải thiện khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
4.3 Phía Sau Lexus RX 300
Đuôi xe Lexus RX 300 sạch sẽ nhưng vẫn đẹp trai. Một chi tiết dễ thấy ở đuôi xe là cụm đèn hậu LED được thiết kế hiện đại và sang trọng. Ngoài ra, phía sau xe còn có cản sau và hai ống xả kép mạ chrome, tăng thêm vẻ thể thao và lịch lãm cho xe. Ngoài ra, hệ thống đèn báo phanh trên cao giúp tăng khả năng quan sát khi phanh gấp, tránh tai nạn giao thông.
Phía sau Lexus RX 300
5. Nội thất Lexus RX 300
Nội thất của Lexus RX 300 được thiết kế với chất liệu cao cấp sang trọng. Ghế lái và hành khách đều chỉnh điện và nhớ vị trí. Ngoài ra, hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập giúp điều hòa nhiệt độ riêng biệt cho từng vị trí ngồi.
Lexus RX 300 còn được trang bị nhiều tính năng tiện ích như hệ thống âm thanh cao cấp với màn hình cảm ứng lớn, hệ thống giải trí với đầu DVD, kết nối Bluetooth, hệ thống điều khiển bằng giọng nói và cổng USB.
Khu vực lái xe Lexus RX 300
Hàng ghế sau có thể gập lại tạo không gian chứa đồ lớn hơn, giúp bạn dễ dàng chở những vật dụng lớn. Ngoài ra, Lexus RX 300 còn được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh, tạo không gian thoáng đãng, rộng rãi.
6. Trang bị tiện nghi của Lexus RX 300
Lexus RX 300 được trang bị nhiều tính năng tiện nghi cao cấp bao gồm:
-
Hệ thống giải trí: Lexus RX 300 trang bị màn hình cảm ứng 12,3 inch đi kèm hệ thống âm thanh cao cấp cùng khả năng kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
-
Hệ thống an toàn: Xe có hệ thống an toàn bao gồm 8 túi khí, hệ thống phanh ABS, hệ thống cảnh báo điểm mù, hệ thống cảnh báo va chạm phía trước, hệ thống cảnh báo chệch làn đường, hệ thống hỗ trợ, đỗ xe tự động và cảm biến va chạm 360 độ.
-
Hệ thống lái: Xe được trang bị hệ thống lái điện tử và các chế độ lái Eco, Normal và Sport.
-
Hệ thống điều hòa: Hàng ghế trước của Lexus RX 300 được trang bị hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập.
-
Đèn LED: Đèn LED số tự động được trang bị trên chiếc xe này là đèn pha và đèn hậu LED.
-
Cửa sổ trời: Lexus RX 300 có cửa sổ trời cỡ lớn cho tầm nhìn rộng hơn và mang lại cảm giác thoáng đãng cho nội thất.
Tất cả những tính năng trên khiến Lexus RX 300 trở thành một chiếc SUV đáng mua với cấu hình hoàn chỉnh và tiện nghi hạng nhất.
7. Hệ thống an toàn và khả năng vận hành
7.1 Hệ thống an toàn Lexus RX 300
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (EBA): Tính năng này tự động tăng áp lực phanh khi phát hiện xe di chuyển quá nhanh hoặc người lái phanh không đủ mạnh để tránh tai nạn.
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD): Tính năng này giúp phân bổ lực phanh hiệu quả hơn giữa các bánh xe trên cùng một trục, giúp giảm thiểu nguy cơ mất kiểm soát khi phanh gấp.
- Traction Control (TRC): Tính năng này giúp giảm trượt và mất kiểm soát trên các địa hình khó bằng cách hạn chế lực bám khi bánh xe bắt đầu trượt.
- Kiểm soát độ ổn định xe (VSC): Tính năng này giúp xe ổn định khi qua các khúc cua và địa hình khó khăn bằng cách kiểm soát tốc độ của từng bánh xe để tránh mất kiểm soát.
Hệ thống an ninh Lexus RX 300
- Giám sát điểm mù (BSM): Tính năng này giúp người lái quan sát được các phương tiện di chuyển phía sau và bên hông xe, đặc biệt trong các tình huống khó như lái xe, đỗ xe hoặc lùi xe.
- Cảnh báo chệch làn đường (LDA): Tính năng này cảnh báo khi xe đi chệch làn đường mà không có cảnh báo.
- Hệ thống cảnh báo trước va chạm (PCS): Tính năng này giúp giảm nguy cơ xảy ra tai nạn bằng cách cảnh báo khi phát hiện nguy cơ va chạm trực diện và hỗ trợ người lái phanh gấp để tránh tai nạn.
7.2. Khả năng vận hành Lexus RX 300
Lexus RX 300 được trang bị động cơ 3.5L V6 công suất tối đa 290 mã lực và mô-men xoắn cực đại 358 Nm, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp. Hệ dẫn động của xe là dẫn động cầu trước hoặc dẫn động cầu sau, tùy phiên bản.
Ngoài ra, Lexus RX 300 còn được trang bị hệ thống khung gầm chắc chắn và cải tiến, có thể giảm thiểu rung lắc, giảm tiếng ồn khi di chuyển trên đường. Hệ thống treo của xe cũng được thiết kế nhằm tối đa hóa sự thoải mái trên mọi địa hình, đặc biệt là trên đường pisto hoặc địa hình gồ ghề.
8. Lexus RX 300 ngốn xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu của Lexus RX 300 tùy thuộc vào phiên bản và hệ truyền động. Theo thông số nhà sản xuất, phiên bản dẫn động cầu trước của RX 300 tiêu thụ trung bình khoảng 10,6 L/100 km kết hợp nội thành và cao tốc. Riêng phiên bản RX 300 dẫn động cầu sau, mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình là 10,2L/100km. Tuy nhiên, điều kiện thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào cách sử dụng và điều kiện đường sá.
Mức tiêu hao nhiên liệu Lexus RX 300 tùy phiên bản và hệ truyền động
9. Đánh giá tổng quan Lexus RX 300
9.1.Ưu điểm của Lexus RX 300
-
Thiết kế bên ngoài sang trọng, bắt mắt và thể thao.
-
Nội thất rộng rãi, ấm cúng và thoải mái, với vật liệu chất lượng cao.
-
Động cơ V6 mạnh mẽ vận hành êm ái.
-
Hệ thống lái và điều khiển linh hoạt, dễ dàng.
-
Đi kèm đầy đủ các tính năng an toàn và tính năng hỗ trợ người lái.
-
Vận hành tốt trên mọi địa hình.
9.2.Nhược điểm Lexus RX 300
-
Ngoài động cơ V6, không có lựa chọn động cơ nào khác.
-
Không có phiên bản Hybrid, ảnh hưởng đến việc tiết kiệm nhiên liệu.
-
Không có phiên bản 7 chỗ hạn chế sự linh hoạt khi chở hàng hoặc chở đông người.
xem thêm:
Lexus RX 450h: Giá, hình ảnh và thông số kỹ thuật
Lexus là thương hiệu gì?
Lexus RX 2024: Bảng giá RX Việt Nam
Kamudi Việt Nam Là website cung cấp thông tin và sàn mua bán ô tô uy tín hàng đầu Việt Nam!
CARMUDI.VN gợi ý một số xế khủng giá tiền tỷ
- Toyota Innova E 2014 Bạc, Số sàn, Số km 150.000đ
- Toyota Innova E 2014 màu bạc, số sàn, odo 15 v…
- Mercedes_S450Limited Sx 2020 dk 2021 Odo 13.456 dặm (Tiêu chuẩn hạng Thương gia)
- Mercedes_S450Limited Sx 2020 dk 2021 Odo 13.456…
- Hyundai Newport H150 2.6.Hộp nóc màu bạc
- Hyundai Newport H150 2.6.Hộp nóc màu bạc
- Mazda CX-8 2020 Phiên Bản Cao Cấp
- Mazda CX-8 2020 Phiên Bản Cao Cấp
- Toyota Camry 2.0 E – 2012
- Toyota Camry 2.0 E – 2012
- 2011` Toyota Vios (FL-Tháng 6) 1.5 E Sedan (FWD) 1.5
- 2011` Toyota Vios (Florida – Tháng 6) 1.5 E Sedan (FWD) 1…